Cập nhật : 13/01/2009 10:32:34 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy:
Thông số / Model
JV3-75SPII
JV3-160SP
JV3-250SPF
Đầu in
Côngnghệ
Công nghệ ép xung điện (Piezo-electric drop-on demand)
Số đầu in
Gồm 4 đầu phun (đặt song song)
Độ rộng khổ vật liệu tối đa
780mm
1610mm
2500mm
Chế độ in
4 Màu
6 Màu
Số lượng lỗ phun mực
360 lỗ phun mực / 1 màu
180 lỗ phun mực / 1 màu
Bi : in 2 chiều
Un : in 1 chiều
360x360dpi
1/2/4 pass Bi/Uni directional
2/4/8 pass Bi/Unidirectional
360x540dpi
3/6/12 pass Bi/Uni directional
3/6/12 pass Bi/Unidirectional
360x720dpi
2/4/8 pass Bi/Uni directional
4/8/16 pass Bi/Unidirectional
720x720dpi
720x1440dpi
4/8/16 pass Bi/Uni directional
8/16/32 pass Bi/Unidirectional
1440x1440dpi
8/16 pass Bi/Uni directional
16/32 pass Bi/Unidirectional
Mựcin
Dạngmực
Solvent base ink: SS2 ink, MS2 ink with IC chip
Màu
C,M,Y,Kx2
C,M,Y,K,Lc,Lm+Washing liquidx2
Dungtích hộp
mực
220cc: SS2 ink, MS2
ink 440cc: SS2 ink
880cc/màu (4màu) (440cc x 2 hộp/màu) 440cc/màu (6 màu) (440cc x 1 hộp/màu)
Vật liệu in dạng
cuộn
Độ rộng tối đa
Max. 810mm
Max. 1620mm
Max.2550mm
Độ rộng tối
thiểu
Min. 210mm
Đường kính
Đường kính lõi: 50 mm / Đường kính cuộn: Max. 200mm
Trọng lượng
Max. 15kg (33lbs)
Max. 25kg (55lbs)
Max. 110Kg (242lbs)
Cắt vật liệu sau khi in
Cắt hết khổ vật liệu
Thiết bị cuộn vật liệu
Bộ cuộn vật liệu, xoay 2 chiều
Cổng truyền dữ liệu
IEEE-1284/ IEEE-1394
Chứng chỉ, tuêu chuẩn sản xuất
VCCI,FCC , CE
VCCI,FCC, UL, CE, CB
Nguồn điện
AC100V to 120±10%, AC200V to 240V±10% 50/60Hz±1Hz
Côngsuất
Max.1,000VA
Max. 1,500VA
Max. 1,500VA x 2 (2 outlets)
Điều kiện môi
trường
Nhiệt độ
20°C(68°F) to 35°C (95°F)
Độ ẩm
35% to 65%Rh (không có nước ngưng tụ)
Kíchthước
W=1,850mm D=640mm H=1,240mm
W=2,660mm D=750mm H=1,240mm
W=3,600mm D=1000mm H=1,300mm
Max. 120Kg(265lbs)
Max. 175Kg(386lbs)
Max. 350Kg(771lbs)
Sản phẩm cùng loại