Cập nhật : 23/10/2014 1:50:32 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in tối đa
140 m2/giờ (150 ft2/giờ)
Độ phân giải
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy ảnh được chọn
Lề (trên x dưới x trái x phải)
5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2 in)
Công nghệ
In phun nhiệt HP
Giấy
Xử lý giấy
Nạp giấy quận, bộ cắt tự động, thùng giấy, trục quấn giấy lại
Trọng lượng
Lên đến đến 460 g/m2 tùy vào loại giấy
Kích thước
Máy in 60 in: giấy cuộn 280 đến 1524 mm (11 đến 60 in)
Độ dày
Lên đến 0.56mm
Bộ nhớ
32 GB (virtual); đĩa cứng 160 GB
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn)
Gigabit Ethernet (1000Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ EIO Jetdirect
Ngôn ngữ in
Tiêu chuẩn: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4
Tùy chọn: Adobe® PostScript® 3TM, Adobe PDF 1.7, JPEG, TIFF
Trình điều khiển (kèm theo)
HP-GL/2, trình HP RTL cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn); trình điều khiển PostScript® Windows, Linux và MAC với bộ nâng cấp tùy chọn PostScript/ PDF Upgrade Kit
(w x d x h)
Máy in
Máy in 44 inch: 1790 x 690 x 1370mm (77,5 x 27,2 x 53,9 inch)
Kiện hàng
Máy in 44 inch: 2230 x 750 x 1200mm (87,8 x 29,5 x 47,2 inch)
Máy in 44 inch: 123 kg
Máy in 44 inch: 210 kg
Sản phẩm cùng loại