Cập nhật : 23/10/2014 11:12:38 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
In Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với chế độ Economode, dùng giấy in phun trắng sáng của HP (bond) và mực in chính hãng HP) 21 giây/trang trên khổ A1/D, 120 bản in A1/D một giờ Độ phân giải Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy in ảnh được chọn Lề (trên x dưới x trái x phải) Roll: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) (giấy in ảnh tràn lề) Sheet: 5 x 22 x 5 x 5mm(0,2 x 0,87 x 0,2 x 0,2) Công nghệ In phun nhiệt HP Loại mực Dye – based (C, G, M, pK, Y); Pigment – based (mK) Giọt mực 6pl (C, M, Y, G, pK); 9pl (mK) Đầu phun 1 (C, G, M, mK, pk, Y) Độ nét +/- 0,1% (+/- 0,1% độ dài vector xác định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với giấy màng mờ HP và mực in chính hãng HP) Độ rộng nét tối thiểu 0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định) Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm 0,07mm( 0,0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E)) - đo trên vật liệu in HP matte Film Giấy Xử lý giấy Đầu vào: trục cuộn giấy ở phía trước, giấy quyét hình nạp giấy. Đầu ra: khay tích hợp xếp chồng (từ khổ A4/A đến A0/E, với năng suất lên đến 50 A1/D-size), rổ đựng, dao cắt tự động Trọng lượng 60 đến 328g/m2 Kích thước Bề rộng giấy 210 đến 914 mm (8.3 to 36 in); trục 279 đến 914 mm (11 đến 36 in) Độ dày Lên đến 0,3mm Bộ nhớ Máy in PostScript®: 32GB (virtual) - Tính trên 1.5GB RAM, ổ cứng 320GB Kết nối Giao diện (tiêu chuẩn) Basic Ethernet (1000Bace-T), Hi - Speed USB 2.0 kết nối host xác định. Ngôn ngữ in tiêu chuẩn PostScript® ePrinter: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP – PTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF Drivers (có bao gồm) HP-GL/2, HP - RTL drivers for Windows®; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux and MAC drivers Kích thước (w x d x h) Máy in 1399 x 693 x 950mm Kiện hàng 1502 x 759 x 775mm (76 x 27,6 x 41.3 inch) Trọng lượng Máy in 87kg Kiện hàng 112.5kg Thùng hàng bao gồm Máy in HP Designjet T920PS ePrinter, đầu phun, ống mực, khay xếp chồng, để máy trục cuốn giấy, sổ tay hướng dẫn, hướng dẫn cài đặt, phần mềm khởi động, dây nguồn.
In
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với chế độ Economode, dùng giấy in phun trắng sáng của HP (bond) và mực in chính hãng HP)
21 giây/trang trên khổ A1/D, 120 bản in A1/D một giờ
Độ phân giải
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy in ảnh được chọn
Lề (trên x dưới x trái x phải)
Roll: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) (giấy in ảnh tràn lề)
Sheet: 5 x 22 x 5 x 5mm(0,2 x 0,87 x 0,2 x 0,2)
Công nghệ
In phun nhiệt HP
Loại mực
Dye – based (C, G, M, pK, Y); Pigment – based (mK)
Giọt mực
6pl (C, M, Y, G, pK); 9pl (mK)
Đầu phun
1 (C, G, M, mK, pk, Y)
Độ nét
+/- 0,1% (+/- 0,1% độ dài vector xác định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với giấy màng mờ HP và mực in chính hãng HP)
Độ rộng nét tối thiểu
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định)
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm
0,07mm( 0,0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E)) - đo trên vật liệu in HP matte Film
Giấy
Xử lý giấy
Đầu vào: trục cuộn giấy ở phía trước, giấy quyét hình nạp giấy.
Đầu ra: khay tích hợp xếp chồng (từ khổ A4/A đến A0/E, với năng suất lên đến 50 A1/D-size), rổ đựng, dao cắt tự động
Trọng lượng
60 đến 328g/m2
Kích thước
Bề rộng giấy 210 đến 914 mm (8.3 to 36 in); trục 279 đến 914 mm (11 đến 36 in)
Độ dày
Lên đến 0,3mm
Bộ nhớ
Máy in PostScript®: 32GB (virtual) - Tính trên 1.5GB RAM, ổ cứng 320GB
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn)
Basic Ethernet (1000Bace-T), Hi - Speed USB 2.0 kết nối host xác định.
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn
PostScript® ePrinter: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP – PTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
Drivers (có bao gồm)
HP-GL/2, HP - RTL drivers for Windows®; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux and MAC drivers
(w x d x h)
Máy in
1399 x 693 x 950mm
Kiện hàng
1502 x 759 x 775mm
(76 x 27,6 x 41.3 inch)
87kg
112.5kg
Thùng hàng bao gồm
Máy in HP Designjet T920PS ePrinter, đầu phun, ống mực, khay xếp chồng, để máy trục cuốn giấy, sổ tay hướng dẫn, hướng dẫn cài đặt, phần mềm khởi động, dây nguồn.
Sản phẩm cùng loại