Cập nhật : 23/10/2014 11:27:03 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
In
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với chế độ Economode, dùng giấy in phun trắng sáng của HP (bond) và mực in chính hãng HP)
21 giây/trang trên khổ A1/D, 120 bản in A1/D một giờ
Độ phân giải
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy in ảnh được chọn
Lề (trên x dưới x trái x phải)
Trục: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) (giấy in ảnh tràn lề)
Giấy: 5 x 22 x 5 x 5mm(0,2 x 0,87 x 0,2 x 0,2)
Công nghệ
In phun nhiệt HP
Loại mực
Dye – based (C, G, M, pK, Y); Pigment – based (mK)
Giọt mực
6pl (C, M, Y, G, pK); 9pl (mK)
Đầu phun
1 (C, G, M, mK, pk, Y)
Độ nét
+/- 0,1% (+/- 0,1% độ dài vector xác định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với giấy màng mờ HP và mực in chính hãng HP)
Độ rộng nét tối thiểu
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định)
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm
0,07mm( 0,0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E))-đo trên vật liệu in HP matte Film
Giấy
Xử lý giấy
Đầu vào: 2 trục cuộn giấy tự động ở phía trước, chế độ đổi trục thông minh, nạp giấy; Đầu ra: khay xếp chông tích hợp (từ khổ A4/A đến A0/E, với năng suất lên đến 50 A1/D-size), rổ đựng, dao cắt tự động
Trọng lượng
60 đến 328g/m2
Kích thước
Bề rộng giấy 210 đến 914 mm (8.3 to 36 in); trục 279 đến 914 mm (11 đến 36 in)
Độ dày
Lên đến 0,3mm
Bộ nhớ
Máy in ePrinter cơ bản: 64GB (virtual) – Tính trên 1.5GB RAM
Máy in PostScript®: 64GB (virtual) - Tính trên 1.5GB RAM, ổ cứng 320GB
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn)
Gigabit Ethernet (1000Bace-T), Hi - Speed USB 2.0 kết nối host xác định.
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn
Máy in ePrinter cơ bản: HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
PostScript® ePrinter: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP – PTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
Drivers (có bao gồm)
HP-GL/2, HP - RTL drivers for Windows®; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux and MAC drivers
(w x d x h)
Máy in
1399 x 693 x 950mm
Kiện hàng
1502 x 759 x 775mm
(76 x 27,6 x 41.3 inch)
88kg
116.5kg
Sản phẩm cùng loại