Cập nhật : 23/10/2014 3:04:53 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
In
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với chế độ Economode, dùng giấy in phun trắng sáng của HP (bond). Đo trên máy in 44inch)
28 giây/trang trên khổ A1/D mỗi giờ
Hình ảnh màu (thời gian in cơ học)
In nhanh: 41m2/giờ(445 Ft2/giờ) trên giấy thường
Tối ưu: 3.1m2/giờ(33,3Ft2/giờ) trên giấy ảnh
Độ phân giải
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn
Lề (trên x dưới x trái x phải)
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2)
Giấy tờ: 5 x 17 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2)
Công nghệ
In phun nhiệt HP
Loại mực
Mực Dye(C, G, M, pK, Y); Mực Pigment(mK)
Giọt mực
6pl (C, G, M, pK); 9pl (mK, Y)
Đầu phun
3 (G & pK, mK & Y, M & C)
Độ nét
+/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film)
Độ rộng nét tối thiểu
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định)
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm
0,06mm (0,0024 in) (ISO/IEC 13660:2001) - đo trên vật liệu in HP matte Film
Giấy
Xử lý giấy
Nạp tờ, nạp giấy quận, bộ cắt tự động
Trọng lượng
60 đến 328g/m2
Kích cỡ
Máy in 44 in: chiều rộng từ 210 đến 1118mm (8,3 đến 44 in); cuộn từ 279 đến 1118mm (11 đến 44 in)
Độ dày
Lên đến 0,8mm
Bộ nhớ
Máy in ePrinter cơ bản: 8GB (virtual) – Tính trên 640MB RAM
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn)
Fast Ethernet (100Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn
Basic ePrinter: HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI
Ngôn ngữ in (tùy chọn)
Máy in ePrinter cơ bản: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7
Trình điều khiển (kèm theo)
HP-GL/2, trình HP RTL cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn); trình điều khiển cho Mac OSX; PostScript® Windows, Linux và các trình điều khiển MAC (chỉ có trong các máy PostScript)
Kích thước
(w x d x h)
Máy in
Máy in 44 inch: 1770 x 701 x 1050mm
(69,7 x 27,6 x 41.3 inch)
Kiện hàng
Máy in 44 inch: 1930 x 701 x 1050mm
(76 x 27,6 x 41.3 inch)
Máy in 44 inch: 81,6 kg
Máy in 44 inch: 103 kg
Sản phẩm cùng loại