In
|
Bản in nét
|
Nhanh:28 giây/trang trên khổ A1/D, 130 bản in khổ A1/D trên giờ.
|
Các hình ảnh màu
|
Nhanh: 41m2/giờ(445 Ft2/giờ) trên giấy thường
Tối ưu: 3.1m2/giờ(33,3Ft2/giờ) trên giấy ảnh
|
Độ phân giải
|
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn
|
Lề (trên x dưới x trái x phải)
|
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2 in) (không chừa lề trên giấy ảnh)
Tờ rời: 5 x 16,75 x 5 x 5mm(0,2 x 0,67 x 0,2 x 0,2)
|
Công nghệ
|
In phun nhiệt HP
|
các màu hộp mực
|
xanh, xám, đỏ, đen mờ, đen ảnh, vàng
|
Loại mực
|
Mực Dye(C, M, pK, G); Mực Pigment(mK)
|
Giọt mực
|
6pl (C, M, pK, G); 9pl (mK, Y)
|
Dung tích hộp mực
|
300ml (đen mờ)
130ml (xanh, xám,, đỏ, đen mờ, đen ảnh, vàng)
69ml (xanh, xám, đỏ, đen ảnh, vàng)
|
Độ chính xác nét
|
+/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film)
|
Độ rộng nét tối thiểu
|
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định)
|
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm
|
0,06mm (0,0024 in) (ISO/IEC 13660:2001) - đo trên giấy phim mờ HP
|
Quét hình
|
Tốc độ quét
|
màu: 3,81 cm/giây (1,5 in/giây) |
Độ phân giải quét/sao chụp
|
lên đến 600dpi |
Kích cữ quét tối đa
|
91,4 x 237,8 cm (36 x 93,6 in) |
Độ dày quét tối đa
|
0,8 mm (0,03 in) |
Sao chụp
|
Thu nhỏ/ phóng to
|
25 đến 400%
|
Số bản sao chụp tối đa
|
lên đến 99 bản |
Các thiết lập sao chụp |
Chất lượng sao chụp, màu sao chụp, giấy cuộn, kiểu nội dung, kiểu giấy bản gốc, loại bỏ nền, độ tương phản, khử độ lệch. |
Giấy |
Xử lý |
Máy in: nạp giấy rời, hai trục nạp giấy cuộn tự động, máy cắt tự động
Máy quét: đường dẫn giấy thẳng dành cho bản gốc giấy rời và giấy cứng.
|
Loại giấy |
Máy in: giấy bông và giấy phủ, giấy kỹ thuật, phim, giấy ảnh, giấy ngược sáng, giấy tự dính
Máy quét: Giấy không nhám, giấy da, giấy trong mờ, phim Mylar, giấy tái chế, giấy in phơi, giấy cứng (không dùng ván ép, bảng đá, bảng kim loại hoặc giấy nhám, bẩn, thô, cạnh sắc, kẹp kim loại, hoặc các bề mặt bị cháy hoặc trong suốt)
|
Bộ nhớ
|
32GB (thực), đĩa cứng 160GB
|
Kết nối
|
Giao diện (tiêu chuẩn)
|
Fast Ethernet (100Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect
|
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn
|
eMFP: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI
|
Trình điều khiển (kèm theo)
|
HP-GL/2, HP RTL driver cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn); HP driver PCL 3 GUI cjo Mac OS X; PostScrip® Windows, Linux,, và Mac driver
|
Kích thước
(w x d x h)
|
Máy in
|
1771 x 1010 x 1124mm (69,7 x 39,8 x 44.3 inch)
|
Kiện hàng
|
1930 x 766 x 827mm(76 x 30,2 x 32,6 inch)
|
Trọng lượng
|
Máy in
|
103 kg
|
Kiện hàng
|
135 kg
|