Cập nhật : 23/10/2014 11:46:53 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
In
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh
35 giây/trang trên khổ A1/D mỗi giờ, 70 bản in khổ A1/D mỗi giờ
Hình ảnh màu (thời gian in cơ học)
In nhanh: 25m2/giờ(275 Ft2/giờ) trên giấy thường
Độ phân giải
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn
Lề (trên x dưới x trái x phải)
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2)
Giấy tờ: 5 x 17 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2)
Công nghệ
In phun nhiệt HP
Loại mực
Mực Dye(C, M, Y); Mực Pigment(K)
Giọt mực
5.5pl (C, M, Y); 12pl (K)
Đầu phun
1 (C, M, Y, K)
Độ nét
+/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film)
Độ rộng nét tối thiểu
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định)
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm
0,07mm (0,0028 in) (ISO/IEC 13660:2001) - đo trên vật liệu in HP matte Film
Giấy
Xử lý giấy
Nạp tờ, nạp giấy quận, khay giấy đầu vào, tự động cắt giấy
Trọng lượng
60 đến 2808g/m2 giấy cuộn, 60 đến 220g/ m2 giấy khay
Kích cỡ
Máy in 24 in: chiều rộng từ 210 đến 610mm (8,3 đến 24 in); cuộn từ 279 đến 610mm (11 đến 24 in)
Độ dày
Lên đến 11,8mil
Bộ nhớ
1GB
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn)
Fast Ethernet (100Bace-T), USB 2.0 tốc độ cao, Wi-Fi
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn
HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4
Trình điều khiển (kèm theo)
HP-GL/2, HP - RTL cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn); trình điều khiển cho Mac OSX.
Kích thước
(w x d x h)
Máy in
Máy in 24 inch: 987 x 530 x 932mm
(39,9 x 20,9 x 36,7 inch)
Kiện hàng
Máy in 24 inch: 1123 x 577 x 626mm
(44,2 x 22,7 x 24,6 inch)
Máy in 24 inch: 34 kg
Máy in 24 inch: 50 kg
Sản phẩm cùng loại