Cập nhật : 05/02/2015 9:20:07 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
In
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với Economode bật, dùng giấy in phun trắng của HP(bond))
28 giây/trang trên khổ A1/D, 103 bản in khổ A1/D mỗi giờ
Hình ảnh màu (thời gian in cơ học)
In nhanh: 41m2/giờ(445 Ft2/giờ) trên giấy thường
Độ phân giải
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn
Lề (trên x dưới x trái x phải)
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2)
Giấy tờ: 5 x 17 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2)
Công nghệ
In phun nhiệt HP
Loại mực
Mực Dye(C, G, M, pK, Y); Mực Pigment(mK)
Giọt mực
6pl (C, G, M, pK, Y); 9pl (mK, Y)
Đầu phun
3 (G & pK, mK & Y, M & C)
Độ nét
+/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film)
Độ rộng nét tối thiểu
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định)
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm
0,06mm (0,0024 in) (ISO/IEC 13660:2001) - đo trên vật liệu in HP matte Film
Giấy
Xử lý giấy
Nạp tờ, hai bộ nạp giấy quận tự động, chuyển đổi cuộn tự động, bộ cắt tự động
Trọng lượng
60 đến 328g/m2
Kích cỡ
Chiều rộng từ 210 đến 1118mm (8,3 đến 44 in); cuộn từ 279 đến 1118mm (11 đến 44 in)
Độ dày
Lên đến 0.8mm
Bộ nhớ
32GB (virtual) tính trên 1GB RAM, ổ cứng 160 GB
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn)
Gigabit Ethernet (1000Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect.
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn
HP-GL/2, TIFF, JPEG, HP PCL 3 GUI, CALS G4
Ngôn ngữ in tùy chọn
Basic ePrinter: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7
Trình điều khiển (kèm theo)
HP-GL/2, HP - RTL cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn); trình điều khiển cho Mac OSX, PostScript Windowns, Linux, Mac drivers
Kích thước
(w x d x h)
Máy in
1770 x 721 x 1050mm (69.7 x 28.4 x 41.3 inch)
Kiện hàng
Máy in 1930 x 766 x 770mm (76 x 30.2 x 30.3 inch)
86 kg
109 kg
Sản phẩm cùng loại