Cập nhật : 23/10/2014 11:49:59 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
In
Bản vẽ phối cảnh: 42 giây/trang khổ A1/D, 42,1 A1/D trên một giờ.
Ảnh màu: - Nhanh: 41 m2/giờ(445ft2/hr) trên giấy thường;
- Tốt nhât: 5,1 phút/ trang khổ A1/D hay 5,4m2/giờ (58ft/giờ) trên giấy ảnh
Độ phân giải in
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa
Lề (trên x dưới x trái x phải)
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2)(không lề trên giấy quận bóng/satin)
Giấy rời: 5 x 17 x 5 x 5mm(0,2 x 0,67 x 0,2 x 0,2)
Công nghệ
In phun nhiệt HP
Giấy
Xử lý giấy
Nạp tờ, nạp giấy quận, bộ cắt tự động
Trọng lượng
lên đến 500g/m2
Độ dày
Lên đến 0,8mm
Bộ nhớ
Bộ nhớ chuyên xử lý tập tin Intel® LE80578 800 MHz, 48 GB, đĩa cứng 160 GB
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn)
Gigabit Ethernet (1000Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ EIO Jetdirect
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn
Adobe® PostScript® 3TM, Adobe PDF, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, HP-GL/2
Trình điều khiển và phần mềm kèm theo
Trình điều khiển: HP PCL 3 GUI và PostScript drivers cho Windows®(tối ưu cho AutoCAD 2000 và mới hơn) và Mac OS X, hỗ trợ Citrix XenApp và môi trườngCitrix XenServer.
phần mềm: Phần mềm máy in HP Instant Pringting Pro, HP Pringter Utility bao gồm HP color Center, HP Designjet Excel Accounting Report, Serif PosterSesigner Pro cho HP (bản dùng thử miễn phí)
Kích thước
(w x d x h)
Máy in
Máy in: 1770 x 690 x 1047mm
Kiện hàng
Máy in: 1930 x 766 x 769mm
Máy in:86 kg
123 kg
Sản phẩm cùng loại