Cập nhật : 23/10/2014 1:30:09 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
In
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với chế độ Economode, dùng giấy in trắng sáng của HP (bond).
15,5 giây/trang trên khổ A1/D, 165 bản in khổ A1/D mỗi giờ
Tốc độ tối đa
2123,3m2/giờ
Độ phân giải
Đơn sắc: Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào.
Lề (trên x dưới x trái x phải)
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2 in)
Công nghệ
In phun nhiệt HP
Độ nét
+/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film)
Độ rộng nét tối thiểu
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định)
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm
0,06mm (0,0024 in) (ISO/IEC 13660:2001) - đo trên vật liệu in HP matte Film
Giấy
Xử lý giấy
Hai bộ nạp giấy quận (có thể nâng cấp lên 3), chuyển đổi cuộn tự động, bộ cắt tự động, thùng giấy
Trọng lượng
70 đến 328g/m2
Kích cỡ
Cuộn từ 28 đến 106,7cm (11 đến 24 in), lên đến 18kg
Độ dày
Lên đến 0,4mm
Bộ nhớ
32GB (virtual), ổ cứng 160 GB
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn)
Gigabit Ethernet (1000Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn
HP-GL/2, CALS G4, HP-RTL
Ngôn ngữ in tùy chọn
Adobe® PostScript® 3TM, Adobe PDF 1.7, TIFF, JEPG
Trình điều khiển (kèm theo)
HP-GL/2, trình điều khiển HP - RTL cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn);PostScript® Windows, Linux, và các trình điều khiển MAC với bộ nâng cấp PostScript/PDF tùy chọn.
Kích thước
(w x d x h)
Máy in
1970 x 690 x 1370mm (77,5 x 27,2 x 53,9 inch)
Kiện hàng
2232 x 761x 1269mm (87,9 x 30 x 50 in)
187 kg
200 kg
Sản phẩm cùng loại