Cập nhật : 23/10/2014 1:47:33 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
In
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh)
70 giây/trang trên khổ A1/D, 40 bản in khổ A1/D mỗi giờ
Hình ảnh màu (thời gian in cơ học)
In nhanh: 22,4m2/giờ(241 Ft2/giờ) trên giấy thường
Độ phân giải
Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn
Lề (trên x dưới x trái x phải)
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2)
Giấy tờ: 5 x 17 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2)
Công nghệ
In phun nhiệt HP
Loại mực
Dye(C, M, Y); Mực Pigment(K)
Giọt mực
5,5pl (C, M, Y); 12pl (Y)
Đầu phun
1 (C, M, Y, K)
Độ nét
+/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film)
Độ rộng nét tối thiểu
0,04mm (0,0016 in) (HP-GL/2 khả định)
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm
0,07mm (0,0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E)) - đo trên vật liệu in HP matte Film
Giấy
Xử lý giấy
Nạp tờ, nạp giấy quận tự động, khay giấy đầu vào, tự động cắt giấy
Trọng lượng
60 đến 280g/m2 giấy cuộn, 60 đến 220g/m2 giấy khay
Kích cỡ
Chiều rộng từ 210 đến 610mm (8,3 đến 44 in); cuộn từ 279 đến 610mm (11 đến 44 in)
Độ dày
Lên đến 11,8mil
Bộ nhớ
256 MB
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn)
Fast Ethernet (100Bace-T), USB tiêu chuẩn 2.0 tốc độ cao Wi-Fi
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn
HP PCL 3 GUI, JPEG
Trình điều khiển (kèm theo)
hP PCL 3 GUI, Trình điều khiển cho Mac OSX và Windowns@
Kích thước
(w x d x h)
Máy in
987 x 530 x 285mm (38,9 x 20,9 x 11,2 inch)
Kiện hàng
1141 x 620 x 415 mm (44,9 x 24,4 x 16,3 inch)
25,5 kg
30 kg
Sản phẩm cùng loại