Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Canon |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
3.0 inch |
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng Camera |
215g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
106 x 59 x 32 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
• 1/2.3" Type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
14.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
• Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
4320 x 3240 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
• f=5.0-70mm |
Độ mở ống kính (Aperture) |
• F3.1-5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
15-1/3200 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
14x |
Digital Zoom (Zoom số) |
4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• JPEG
|
Định dạng File phim |
• -
|
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• AV out
• HDMI
|
Quay phim |
|
Chống rung |
|
Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion)
|
Gói sản phẩm |
Tính năng |
• Nhận dạng khuôn mặt
|
Tính năng khác |
"smart shutter" - chụp ảnh khi nhận diện chớp mắt, nụ cười hay khi khung hình thêm một gương mặt mới (dùng để tự động chụp thêm cả người cầm máy), hiệu ứng giả lập ống kính như "miniature", "fish-eye" và chế độ bù đèn thông minh kết hợp giữa ánh sáng đèn flash và ánh sáng tự nhiên. |