Định dạng
|
Ultra Compact
|
Độ phân giải lớn nhất
|
3648 x 2736
|
Độ phân giải thấp
|
2816 x 2112, 2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480, 3648 x 2048
|
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao
|
4:3, 3:2
|
Độ phân giải
|
10.0 million
|
Chip
|
Unknown
|
Kích thước chip
|
1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²)
|
Loại sensor
|
CCD
|
Mảng phân màu
|
Unknown
|
ISO
|
Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
|
Zoom wide (W)
|
28 mm
|
Zoom tele (T)
|
112 mm (4 x)
|
Zoom kĩ thuật số
|
Yes, 4x
|
Canh nét tự động
|
Yes
|
Canh nét thủ công
|
No
|
Loại canh nét tự động
|
AiAF TTL, face detection
|
Khoảng canh nét bình thường
|
unknown
|
Khoảng canh nét gần
|
2 cm
|
Cân bằng trắng
|
5 positions plus manual
|
Khẩu độ
|
F2.8 - F5.8
|
Tốc độ chụp chậm nhất
|
15 sec
|
Tốc độ chụp nhanh nhất
|
1/1600 sec
|
Flash gắn sẵn
|
Yes
|
Khoảng xa flash
|
4.2 m (13.7 ft)
|
Flash gắn ngoài
|
No
|
Exposure compensation
|
-2 EV to +2 EV in 1/3 EV Steps
|
Metering
|
Evaluative, Center Weighted, Spot
|
Lens thread
|
No
|
Quay phim
|
Yes, 640 x 480 @ 30 fps, 320 x 240 @ 30 fps, 160 x 120 @ 15 fps
|
Đế cắm chân
|
No
|
Tự chụp
|
2 or 10 sec
|
Loại thẻ nhớ
|
SD/MMC Card
|
Dung lượng thẻ đi kèm
|
32 MB SD Card
|
Compressed format
|
JPEG (EXIF 2.2)
|
Quality Levels
|
Super -Fine, Fine, Normal
|
Viewfinder
|
Optical
|
LCD
|
3.0 “
|
LCD Pixels
|
230,000
|
Playback zoom
|
Yes
|
Video out
|
Yes
|
USB
|
Yes
|
Battery / Charger
|
Yes
|
Battery
|
Lithium-Ion NB-5L battery & charger
|
Trọng lượng:
|
195 g (6.9 oz)
|
Kích thước:
|
94 x 57 x 24 mm (3.7 x 2.2 x 0.9 in)
|