Định dạng
|
Compact
|
Độ phân giải lớn nhất
|
3648x2736
|
Độ phân giải thấp
|
640x480
|
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao
|
4:3, 3:2
|
Độ phân giải
|
10.0 million
|
Chip
|
10.3 million
|
Kích thước chip
|
1/2.3 "
|
Loại sensor
|
CCD
|
Mảng phân màu
|
RGB
|
ISO
|
Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
|
Zoom wide (W)
|
35 mm
|
Zoom tele (T)
|
140 mm (4 x)
|
Zoom kĩ thuật số
|
Yes, 4 x
|
Canh nét tự động
|
Yes
|
Canh nét thủ công
|
No
|
Loại canh nét tự động
|
AiAF TTL 9-point or center
|
Khoảng canh nét bình thường
|
50 cm
|
Khoảng canh nét gần
|
3 cm
|
Cân bằng trắng
|
6 positions & manual preset
|
Khẩu độ
|
F2.7 – F5.6
|
Tốc độ chụp chậm nhất
|
15 sec
|
Tốc độ chụp nhanh nhất
|
1/1600 sec
|
Flash gắn sẵn
|
Yes
|
Khoảng xa flash
|
3.5 m (11.4 ft) 5 m
|
Flash gắn ngoài
|
No
|
Chế độ flash
|
Auto, On, Off, Manual (Red Eye On/Off)
|
Exposure compensation
|
-2 to +2 EV in 1/3 EV steps
|
Metering
|
Evaluative, Center Weighted, Spot
|
Lens thread
|
No
|
Continuous Drive
|
Yes 1.3 fps
|
Quay phim
|
Yes, 640 x 480 @ 30/15 fps, 320 x 240 @ 60/30/15 fps
|
Đế cắm chân
|
No
|
Tự chụp
|
2 or 10 sec
|
Loại thẻ nhớ
|
SD/SDHC/MMC card
|
Dung lượng thẻ đi kèm
|
16 MB SD card
|
Compressed format
|
JPEG (EXIF 2.2)
|
Quality Levels
|
Super-Fine, Fine, Normal
|
Viewfinder
|
Optical
|
LCD
|
2.5 " (flip-out & twist)
|
LCD Pixels
|
115,000
|
Playback zoom
|
Yes
|
Video out
|
Yes
|
USB
|
Yes
|
Battery / Charger
|
No
|
Battery
|
AA (2) batteries (NiMH recommended)
|
Trọng lượng:
|
155g.
|
Kích thước:
|
95.4x62.4x31.0
|