Định
dạng
|
CCD
|
Độ phân giải lớn
nhất
|
3072 x
2304
|
Độ phân giải
thấp
|
3072 x 1728,2592 x
1944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 640 x 480
|
Tỉ lệ ảnh
Rộng:Cao
|
4:3,
3:2
|
Độ phân
giải
|
10.1
million
|
Chip
|
10.1
million
|
Kích thước
chip
|
1/2.5
|
Loại
sensor
|
CCD
|
Mảng phân
màu
|
RGB
|
ISO
|
Auto, 80 ,100, 200,
400, 800,1600
|
Zoom wide
(W)
|
37- 122
mm
|
Zoom tele
(T)
|
122 mm (3.3
x)
|
Zoom kĩ thuật
số
|
Yes
(3.3x)
|
Canh nét tự
động
|
Yes
|
Canh nét thủ
công
|
No
|
Loại canh nét tự
động
|
AiAF TTL 9-point or
center
|
Khoảng canh nét bình
thường
|
40
cm
|
Khoảng canh nét
gần
|
1
cm
|
Cân bằng
trắng
|
5 positions &
manual preset
|
Khẩu
độ
|
F 3.0 -
5.8
|
Tốc độ chụp chậm
nhất
|
15
sec
|
Tốc độ chụp nhanh
nhất
|
1/2000
sec
|
Flash gắn
sẵn
|
Yes
|
Khoảng xa
flash
|
30cm - 3.0m (wide),
2.0m (tele)
|
Flash gắn
ngoài
|
No
|
Chế độ
flash
|
Auto, On, Off, Manual
(Red Eye, Slow Sync)
|
Bù
sáng
|
-2 to +2 EV in 1/3 EV
steps
|
Metering
|
Evaluative, Center
Weighted, Spot
|
Lens
thread
|
No
|
Image
stabilization
|
No
|
Quay
phim
|
Yes, 640 x 480 @
20fps, 320 x 240 @ 30fps
,160 x 120 @ 15fps
|
Đế cắm
chân
|
Yes
|
Tự
chụp
|
2 or 10 sec,
custom
|
Loại thẻ
nhớ
|
SD, SDHC, MMC,
MMCplus, HC MMCplus
|
Dung lượng thẻ đi
kèm
|
32 MB SD
card
|
Compressed
format
|
JPEG (EXIF
2.2)
|
Quality
Levels
|
Super-Fine, Fine,
Normal
|
Viewfinder
|
n/a
|
LCD
|
2.5"
TFT
|
LCD
Pixels
|
115,000
dots
|
Playback
zoom
|
Yes
|
Video
out
|
Yes
|
USB
|
Yes
|
Pin
xạc
|
No
|
Loại
pin
|
AA (2) batteries
(NiMH recommended)
|
Trọng
lượng:
|
175g
|
Kích
thước:
|
93.5 x 61.7 x 30.6mm
|