Định dạng
|
SLR
|
Độ phân giải lớn nhất
|
4272 x 2848
|
Độ phân giải thấp
|
3088 x 2056, 2256 x 1504
|
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao
|
3:2
|
Độ phân giải
|
12.2 million
|
Chip
|
12.4 million
|
Kích thước chip
|
22.2 x 14.8 mm
|
Loại sensor
|
CMOS
|
Mảng phân màu
|
RGB
|
ISO
|
100, 200, 400, 600, 800, 1600
|
Zoom wide (W)
|
n/a
|
Zoom tele (T)
|
n/a
|
Zoom kĩ thuật số
|
No
|
Canh nét tự động
|
Yes
|
Canh nét thủ công
|
Yes
|
Loại canh nét tự động
|
Multi-BASIS TTL, 9 focus points
|
Khoảng canh nét bình thường
|
|
Khoảng canh nét gần
|
n/a
|
Cân bằng trắng
|
8 positions & manual preset
|
Khẩu độ
|
n/a
|
Tốc độ chụp chậm nhất
|
30 sec + Bulb
|
Tốc độ chụp nhanh nhất
|
1/4000 sec
|
Flash gắn sẵn
|
Yes, pop-up
|
Khoảng xa flash
|
17 mm focal length (27 mm FOV equiv)
|
Flash gắn ngoài
|
E-TTL II auto flash with EX-series Speedlites
|
Chế độ flash
|
Auto, Manual Flash On/ Off, Red-Eye Reduction
|
Exposure compensation
|
-2 EV to +2 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps
|
Hệ thống đo sáng
|
|
Lens thread
|
Canon EOS EF, EF-S mount
|
Continuous Drive
|
Yes, 3.5 fps, 53 JPEG or 6 RAW frames
|
Quay phim
|
n/a
|
Đế cắm chân
|
Yes
|
Tự chụp
|
10 sec (2 sec with mirror lock-up)
|
Loại thẻ nhớ
|
SD / SDHC card
|
Dung lượng thẻ đi kèm
|
None
|
Compressed format
|
JPEG (EXIF 2.21)
|
Quality Levels
|
Fine, Normal
|
Viewfinder
|
TLL
|
LCD
|
3.0" TFT
|
LCD Pixels
|
230,000 pixels
|
Playback zoom
|
Yes
|
Video out
|
Yes
|
USB
|
Yes, 2.0 Hi-Speed
|
Pin xạc
|
Yes
|
Loại pin
|
Canon 1050mAh Li-Ion & Charger
|
Trọng lượng:
|
475 g
|
Kích thước:
|
129 x 98 x 62 mm
|
Notes
|
|