Định dạng
|
SLR
|
Độ phân giải lớn nhất
|
5616 x 3744
|
Độ phân giải thấp
|
4992 x 3328, 48 x 272, 2784 x 1856
|
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao
|
3:2
|
Độ phân giải
|
21.1 million
|
Chip
|
21.9 million
|
Kích thước chip
|
36 x 24 mm
|
Loại sensor
|
CMOS
|
Mảng phân màu
|
RGB
|
ISO
|
1 - 16 in 1/3 stops, plus 5, 32 as option
|
Zoom wide (W)
|
n/a
|
Zoom tele (T)
|
n/a
|
Zoom kĩ thuật số
|
No
|
Canh nét tự động
|
Yes
|
Canh nét thủ công
|
Yes
|
Loại canh nét tự động
|
TTL-AREA-SIR with 45-point CMOS sensor
|
Khoảng canh nét bình thường
|
n/a
|
Khoảng canh nét gần
|
n/a
|
Cân bằng trắng
|
8 positions & manual preset and 5 memories
|
Khẩu độ
|
n/a
|
Tốc độ chụp chậm nhất
|
3 sec + Bulb
|
Tốc độ chụp nhanh nhất
|
1/8 sec
|
Flash gắn sẵn
|
no
|
Khoảng xa flash
|
|
Flash gắn ngoài
|
Yes, hot-shoe & sync
|
Chế độ flash
|
|
Exposure compensation
|
-3 to +3 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps
|
Metering
|
63 area eval, partial, spot (center, AF point, multi-spot), center-weighted average
|
Lens thread
|
Canon EOS EF mount
|
Continuous Drive
|
Yes, 5 fps or 3 fps max 56 JPEG, 12 RAW
|
Quay phim
|
No
|
Đế cắm chân
|
N3 connector
|
Tự chụp
|
2 or 1 sec
|
Loại thẻ nhớ
|
Compact Flash (Type I or II), SD card
|
Dung lượng thẻ đi kèm
|
Note
|
Compressed at
|
RAW, sRAW
|
Quality Levels
|
Fine, Normal (can have ratios programmed)
|
Viewfinder
|
TTL
|
LCD
|
3. “
|
LCD Pixels
|
23,
|
Playback zoom
|
Yes
|
Video out
|
Yes
|
USB
|
Yes
|
Battery / Charger
|
Yes
|
Battery
|
Canon Lithium-Ion & double charger
|
Trọng lượng:
|
1385 g (48.9 oz)
|
Kích thước:
|
15 x 16 x 8 mm (5.9 x 6.3 x 3.2 in)
|
|
|