Định dạng
|
SLR
|
Độ phân giải lớn nhất
|
4752 x 3168
|
Độ phân giải thấp
|
3456 x 2304, 2353 x 1568
|
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao
|
3:2
|
Độ phân giải
|
15.1 million
|
Chip
|
15.5 million
|
Kích thước chip
|
22.3 x 14.9 mm (3.32 cm²)
|
Cảm biến
|
CMOS
|
Sensor manufacturer
|
Canon
|
ISO
|
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 - 12800 expandable)
|
Zoom wide (W)
|
n/a
|
Zoom tele (T)
|
n/a
|
Zoom kĩ thuật số
|
No
|
Chống rung
|
n/a
|
Canh nét tự động
|
Multi-BASIS TTL, 9 focus points
|
Canh nét thủ công
|
Yes
|
Khoảng canh nét bình thường
|
n/a
|
Khoảng canh nét gần
|
n/a
|
Cân bằng trắng
|
6 positions & manual preset
|
Khẩu độ
|
n/a
|
Tốc độ chụp chậm nhất
|
30 sec
|
Tốc độ chụp nhanh nhất
|
1/4000 sec
|
Flash gắn sẵn
|
Yes, pop-up
|
Khoảng xa flash
|
13 m (ISO 100)
|
Flash gắn ngoài
|
option
|
Chế độ flash
|
Auto, On, Red-eye reduction, Off
|
Exposure compensation
|
-2 to +2 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps
|
Metering
|
35 area eval, center weighted, partial, spot
|
Lens thread
|
Canon EOS EF, EF-S mount
|
Continuous Drive
|
Yes, 3.4 fps, 170 JPEG
|
Quay phim
|
Full HD, 1920 x 1080 (1080P, 16:9) @ 20 fps, 1280 x 720 (720P, 16:9) @ 30 fps, 640 x 480 (4:3) @ 30 fps
|
Đế cắm chân
|
Yes, E3 connector, InfraRed
|
Tự chụp
|
Yes, 10 sec (2 sec with mirror lock-up)
|
Loại thẻ nhớ
|
SD/SDHCcard
|
Dung lượng thẻ đi kèm
|
|
Compressed format
|
Yes, RAW
|
Quality Levels
|
Fine, Normal
|
Viewfinder
|
Optical (Pentamirror, 95% coverage, 0.87x magnification)
|
LCD
|
3 "
|
LCD Pixels
|
920,000
|
Playback zoom
|
Yes
|
Video out
|
Yes
|
USB
|
USB 2.0 (480Mbit/sec)
|
Battery / Charger
|
Yes
|
Battery
|
Canon 1050mAh Li-Ion & Charger
|
Trọng lượng:
|
520 g (18.3 oz)
|
Kích thước:
|
129 x 98 x 62 mm (5.1 x 3.9 x 2.4 in)
|