Máy phát điện Kipor
KGE 6500X do nhà máy WUXI KIPOR POWER
CO,.Ltd sản xuất trên dây chuyền công nghệ, thiết bị hiện đại của Nhật Bản.
Sản phẩm được bảo hành 12 tháng hoặc 2000h .
Model
|
|
Đơn vị
|
KGE 6500X
|
Máy Phát Điện
|
Tần số định mức
|
Hz
|
50
|
60
|
Công suất định mức
|
kVA
|
5
|
5.5
|
Công suất cực đại
|
kVA
|
5.5
|
6.5
|
Điện áp
|
V
|
115/230
|
120/240
|
Dòng điện định mức
|
A
|
43.6/21.7
|
45.8/22.9
|
Số vòng quay định mức
|
rpm
|
3000
|
3600
|
Số phase
|
|
1 pha
|
Hệ số công suất
|
|
1.0 ( lag )
|
Cấp cách điện
|
|
B
|
Số cực
|
|
2
|
Điều chỉnh điện áp
|
|
Tự động (AVR)
|
Hệ thống khởi động
|
|
Đề điện
|
Kích thước (L×W×H)
|
mm
|
675 × 520 × 540
|
Trọng lượng khô
|
Kg
|
83
|
Trọng lượng khi máy làm việc
|
Kg
|
108
|
Độ ồn (7m)
|
dB(A)
|
74
|
Kiểu kết cấu
|
|
Không có cách âm
|
Động cơ máy
|
Model động cơ
|
|
KG390
|
Kiểu động cơ
|
|
Động cơ xăng 4 thì
|
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
|
mm
|
1 - 88 x 64
|
Dung tích xi lanh
|
ml
|
389
|
Công suất động cơ
|
Kw
|
7.0/3000
|
7.7/3600
|
công suất động cơ
|
|
8.5:1
|
Tốc độ vòng tua
|
rpm
|
3000
|
3600
|
Hệ thống làm mát
|
|
Bằng không khí
|
Hệ thống bôi trơn
|
|
Cưỡng bưc, tự vung
|
Hệ thông khởi động
|
|
giật nổ
|
Loại dầu nhớt
|
|
SAE 10W-30, 15W-40
|
Dung tích bình dầu nhớt
|
L
|
1.1
|
Dòng khởi động của ắc quy
|
V - Ah
|
12V
|
36Ah
|
Loại nhiên liệu
|
|
Xăng
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
g/Kw.h
|
≤500
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
L
|
30
|
Thời gian chạy máy liên tục
|
hr
|
12
|
Thông số kỹ thuật trên có tính
chất tham khảo, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước
|