Cập nhật : 24/10/2014 9:42:06 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
Đơn vị
KDE 11SS
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
8.5
10.5
Công suất cực đại
9.5
11.5
Điện áp
V
115/230
120/240
Dòng điện định mức
A
74/37
87.6/43.8
Số vòng quay định mức
rpm
1500
1800
Số pha
1 pha
Hệ số công suất
1 ( lag )
Cấp cách điện
H
Số cực
4
Điều chỉnh điện áp
Tự động (AVR)
Hệ thống khởi động
Đề điện
Kích thước (L×W×H)
mm
1570 × 780 × 1050
Trọng lượng khô
Kg
675
Trọng lượng khi máy làm việc
750
Độ ồn (7m)
dB(A)
50 Hz: 51 60 Hz: 53
Kiểu kết cấu
Siêu chống ồn
Động cơ máy
Model động cơ
KM388G
Kiểu động cơ
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
3- 88 x 90
Dung tích xi lanh
ml
1642
Công suất động cơ
Kw
12.3/1500
14.8/1800
Tỷ số nén
18.2:1
Tốc độ động cơ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng nước, quạt gió
Hệ thống bôi trơn
Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động
Loại nhiên liệu
Dầu Diesel
Loại dầu nhớt
SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt
L
6.9
Dung tích bình nước làm mát
Dung lượng ắc quy
V - Ah
12V
65Ah
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤340
Dung tích bình nhiên liệu
65
Thời gian chạy máy liên tục
hr
16
Sản phẩm cùng loại