Cập nhật : 24/10/2014 8:19:30 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
Đơn vị
KDE 19STA3
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
16.25
19
Công suất cực đại
18.75
21
Điện áp
V
230/400
240/416
Dòng điện định mức
A
34.6
38.4
Số vòng quay định mức
rpm
3000
3600
Số pha
3 pha
Hệ số công suất
0.8 ( lag )
Cấp cách điện
F
Số cực
2
Điều chỉnh điện áp
Tự động (AVR)
Hệ thống khởi động
Đề điện
Kích thước (L×W×H)
mm
1540 × 845 × 925
Trọng lượng khô
Kg
442
Trọng lượng khi máy làm việc
492
Độ ồn (7m)
dB(A)
72
Kiểu kết cấu
Chống ồn đồng bộ
Động cơ máy
Model động cơ
KM376AG
Kiểu động cơ
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
3 - 76 x 77
Dung tích xi lanh
ml
1048
Công suất động cơ
Kw
15.3/3000
17.7/3600
Tỷ số nén
21.5:1
Tốc độ động cơ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng nước, quạt gió
Hệ thống bôi trơn
Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động
Loại nhiên liệu
Dầu Diesel
Loại dầu nhớt
SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt
L
4.8
Dung tích bình nước làm mát
7
Dung lương ắcquy
V - Ah
12V
65Ah
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
<320
Dung tích bình nhiên liệu
38
Thời gian chạy máy liên tục
hr
Sản phẩm cùng loại