Cập nhật : 24/10/2014 10:15:04 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
Đơn vị
KDE 3500T
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
2.8
3.3
Công suất cực đại
3.8
Điện áp
V
115/230
120/240
Dòng điện định mức
A
24.4/12.2
27.5/13.8
Số vòng quay định mức
rpm
3000
3600
Số phase
1 pha
Hệ số công suất
1.0 ( lag )
Cấp cách điện
B
Số cực
2
Điều chỉnh điện áp
Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)
Hệ thống khởi động
Đề điện
Kích thước (L×W×H)
mm
830 × 532 × 740
Trọng lượng khô
Kg
140
Trọng lượng khi máy làm việc
154
Độ ồn (7m)
dB(A)
72
Kiểu kết cấu
Chống ồn đồng bộ
Động cơ máy
Model động cơ
KM178FGET
Kiểu động cơ
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
1 - 78 x62
Dung tích xi lanh
ml
296
Công suất động cơ
Kw
3.68/3000
4.0/3600
Tỷ số nén
20:1
Tốc độ động cơ
Hệ thống làm mát
Bằng không khí
Hệ thống bôi trơn
Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động
Loại dầu nhớt
SAE 10W-30, 15W-40
Dung tích bình dầu nhớt
L
1.1
Dung lượng ắc quy
V - Ah
12V
36Ah
Loại nhiên liệu
Dầu Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤ 276
Dung tích bình nhiên liệu
15
Thời gian chạy máy liên tục
hr
11
Sản phẩm cùng loại