Cập nhật : 24/10/2014 9:11:42 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
Đơn vị
KDE 110SS3
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
90
105
Công suất cực đại
96
112
Điện áp
V
230/400
240/416
Dòng điện định mức
A
130
146
Số vòng quay định mức
rpm
1500
1800
Số pha
3 pha
Hệ số công suất
0.8 ( lag )
Cấp cách điện
H
Số cực
4
Điều chỉnh điện áp
Tự động (AVR)
Kích thước (L×W×H)
mm
3250 × 1240 × 1600
Trọng lượng khô
Kg
1680
Trọng lượng khi máy làm việc
1820
Độ ồn (7m)
dB(A)
50 Hz: 51 60 Hz: 53
Kiểu kết cấu
Siêu chống ồn
Động cơ máy
Model động cơ
KD6115ZG
Kiểu động cơ
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
6 - 115 x 125
Dung tích xi lanh
ml
7790
Công suất động cơ
Kw
76/1500
91/1800
Tỷ số nén
17.3:1
Tốc độ động cơ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng nước, quạt gió
Hệ thống bôi trơn
Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động
Đề điện
Loại nhiên liệu
Dầu Diesel
Loại dầu nhớt
SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt
L
36
Dung tích bình nước làm mát
55
Dung lượng ắcquy
V - Ah
24V
240Ah
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤240
Dung tích bình nhiên liệu
110
Sản phẩm cùng loại