Máy phát điện KIPOR – KGE-2500X do nhà máy WUXI KIPOR POWER CO,.Ltd sản xuất trên dây chuyền công nghệ, thiết bị hiện đại của Nhật Bản . Sản phẩm được bảo hành 12 tháng hoặc 2000h .
Model
|
|
Đơn vị
|
KGE2500X
|
Máy Phát Điện
|
Tần số định mức
|
Hz
|
50
|
60
|
Công suất định mức
|
kVA
|
2
|
2.2
|
Công suất cực đại
|
kVA
|
2.2
|
2.4
|
Điện áp
|
V
|
115/230
|
120/240
|
Dòng điện định mức
|
A
|
17.4/8.7
|
18.3/9.2
|
Số vòng quay định mức
|
rpm
|
3000
|
3600
|
Số phase
|
|
1 pha
|
Hệ số công suất
|
|
1.0 ( lag )
|
Cấp cách điện
|
|
B
|
Số cực
|
|
2
|
Điều chỉnh điện áp
|
|
Tự động (AVR)
|
Hệ thống khởi động
|
|
Giật nổ
|
Kích thước (L×W×H)
|
mm
|
590 × 430 × 430
|
Trọng lượng khô
|
Kg
|
43
|
Trọng lượng khi máy làm việc
|
Kg
|
60
|
Độ ồn (7m)
|
dB(A)
|
66
|
Kiểu kết cấu
|
|
Không có cách âm
|
Động cơ máy
|
Model động cơ
|
|
KG200
|
Kiểu động cơ
|
|
Động cơ xăng 4 thì
|
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
|
mm
|
1 - 68 x 54
|
Dung tích xi lanh
|
ml
|
196
|
Công suất động cơ
|
Kw
|
3.6/3000
|
4.0/3600
|
Tỉ số nén
|
|
8.5:1
|
Tốc độ động cơ
|
rpm
|
3000
|
3600
|
Hệ thống làm mát
|
|
Bằng không khí
|
Hệ thống bôi trơn
|
|
Cưỡng bưc, tự vung
|
Hệ thông khởi động
|
|
Giật nổ
|
Loại dầu nhớt
|
|
SAE 10W-30, 15W-40
|
Dung tích bình dầu nhớt
|
L
|
0.6
|
Dòng khởi động của ắc quy
|
V - Ah
|
|
|
Loại nhiên liệu
|
|
Xăng
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
g/Kw.h
|
≤374
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
L
|
25
|
Thời gian chạy máy liên tục
|
hr
|
21.5
|
Thông số trên có tính chất tham khảo, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước
|