Công suất quét ngày |
Không giới hạn |
Tốc độ quét (ở độ phân giải 300dpi, khổ giấy nằm ngang, chế độ màu/trắng đen/thang xám) |
110 tờ/phút |
Công nghệ quét |
Cảm biến CCD kép |
Độ phân giải quang học |
300 dpi |
Đèn quét |
Đèn huỳnh quang catot lạnh |
Độ phân giải đầu ra |
Màu/Thang xám: 100/150/200/240/300 dpi; Trắng đenl: 200/240/300/400 dpi |
Kích cỡ giấy quét tối đa |
216 mm x 365 mm (8.5 in. x 14 in.) |
Kích cỡ giấy quét tối thiểu |
70 mm x 125 mm (2.75 in. x 4.9 in.) |
Định lượng giấy quét cho phép |
Giấy có định lượng nằm trong khoảng 60 g/m2 - 130 g/m2 |
Khay nạp giấy |
Nạp tự động bằng thang nâng 1400 tờ |
Công nghệ phát hiện cuốn giấy kép |
Công nghệ cảm biến sóng siêu âm 3 chiều (6 bộ cảm biến) |
Cổng kết nối với máy tình |
SCSI 2 |
Phần mềm đi kèm |
TWAIN and ISIS drivers (included); document capture software from Kodak |
Những tính năng xử lý ảnh
(tích hợp ngay trên máy, không sử dụng phần mềm) |
Tự cân chỉnh độ đậm lợt; tự cân chỉnh độ nghiêng; lọc màu điện tử; công nghệ quét cho ra cùng lúc 2 định dạng Màu & Trắng đen hoặc Thang xám & Trắng đen; tự phát hiện trang màu hoặc trắng đen trong cùng một lần quét;lọc nhiễu, lọc điểm ảnh lỗi; tự phát hiện và loại bỏ trang trắng. |
Nhận dạng ký tự, đọc mã vạch |
OCR-A, OCR-B or E13B
Code 3 of 9 (Code 39); Code 2 of 5 interleaved, non-interleaved, with IATA,
industrial, MATRIX, DATALOGIC; Code 128, EAN 8, EAN 8 with AddOn, EAN13, EAN13 with AddOn |
Khay phân loại giấy đầu ra |
2-, 6-, 8- và 12-khay |
Định dạng tập tin ảnh đầu ra |
TIFF, JPEG |
Đầu in tích hợp |
Có tích hợp đầu in phun để in đánh dấu ngay khi quét |
Bảo hành |
12 tháng tại chỗ |
Cấu hình máy tính đề nghị |
Pentium 4 3.0 GHz processor with 1 GB RAM (1 Serial and 1 USB port required) |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 2000 SP6, Windows XP SP2 |