Model: KODAK Truper 3210 Flatbed Scanner Tốc độ quét 90 tờ/phút, có thể quét 1 mặt, 2 mặt hoặc quét phẳng (Fltabed) do có máy quét phẳng tích hợp. Khổ giấy quét A3 với khay nạp giấy 200 tờ
<>
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương thức quét |
Duplex - 2 mặt, Simplex - 1 mặt, Quét phẳng - Flatbed |
Tốc độ quét ở độ phân giải 200dpi, màu |
90 tờ/phút - 180 ảnh/phút |
Độ phân giải |
Optical: 600 dpi
Black-and-White or Grayscale Output: 100–600 dpi
Color Output (with the VRS application): 100–400 dpi |
Chế độ quét |
Bitonal, Grayscale (8 bit), and color (24 bit) |
Tính năng xử lý ảnh |
VRS 4.2 Professional features include Auto Cropping, Deskew (tự chỉnh nghiêng), Auto Brightness (Tự cân bằng sáng), Contrast Control, Auto Color Detect (Tự nhận dạng màu sắc trang quét), Auto Rotation (Tự quay ảnh đúng chiều chữ), Advanced Clarity and Blank Page Deletion (Tự loại bỏ trang trắng). |
Kích thước giấy quét đầu vào |
- Flatbed: Approximately 297 x 432 mm (11.7 x 17 in.) for 3210 model only
- ADF: scanning Size: Approximately 48 x 70 mm (1.9 x 2.8 in.) to 302 mm x unlimited (11.9 in. x unlimited*) |
Độ dầy giấy cho phép |
2.0 to 5.9 mils (0.05 to 0.15 mm) Note: 1 mil = 1/1000 in. |
Định lượng giấy cho phép |
10.6 to 34 lbs. (40 to 127 g/m2) |
Kết nối |
USB 2.0 enhanced (cable included) |
Khay nạp giấy |
Tự động 200 tờ |
Phát hiện cuốn giấy kép |
Dựa trên độ dài |
Kích thước máy |
30 x 20 x 11.4 inch (76 x 51 x 29 cm) Note: When the document cover is open, height is 22 in. (56 cm) |
Trọng lượng máy |
64 lbs. (29 kg) |
Nguồn điện yêu cầu |
AC 100-120 V 50/60 Hz AC 220-240 V 50/60 Hz |
Tối đa (Scanning) |
1.5A |
Trung bình (Standby) |
0.6 A |
Sleep Mode |
6 W |
Thông số môi trường |
Nhiệt độ 59 F to 86 F (15 C to 30 C) Độ ẩm: 30% to 80% |