Model: KODAK SIDEKICK 1200 Tốc độ 23 tờ/phút với khả năng quét 2 mặt. Khay nạp giấy 120 tờ/lần gia tăng khả năng quét và tiết kiệm thời gian vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT<> >
Phương thức quét |
Duplex - 2 mặt |
Tốc độ quét ở độ phân giải 200dpi, trắng đen |
23 tờ/phút - 42 ảnh/phút |
Tốc độ quét ở độ phân giải 200dpi, màu |
8 tờ/phút - 14 ảnh/phút |
Độ phân giải |
100-600dpi Color (with VRS) 100-400dpi Độ phân giải quang 600 dpi |
Công suất quét ngày |
4,000 tờ/ngày |
Chế độ quét |
Bitonal, Grayscale (8 bit), and color (24 bit) |
Tính năng xử lý ảnh |
VRS 4.2 Professional features include Auto Cropping, Deskew (tự chỉnh nghiêng), Auto Brightness (Tự cân bằng sáng), Contrast Control, Auto Color Detect (Tự nhận dạng màu sắc trang quét), Auto Rotation (Tự quay ảnh đúng chiều chữ), Advanced Clarity and Blank Page Deletion (Tự loại bỏ trang trắng). |
Kích thước giấy quét đầu vào |
2.0 x 2.8 in. (50.8 x 70 mm) to 8.5 x 14 in. (216 x 356 mm) |
Độ dầy giấy cho phép |
Single paper feeding: 2.0 to 5.9 mils (0.05 to 0.15 mm) Continuous paper feeding: 2.36 to 5.9 mils (0.06 to 0.15 mm) Note: 1 MIL = 1/1000 in. |
Định lượng giấy cho phép |
Single paper feeding: 10.7 to 33.9 Continuous paper feeding: 13.3 to 33.9 lbs. |
Kết nối |
USB 2.0 (cable included) 50 pin dual port SCSI III (1200 only) |
Khay nạp giấy |
Tự động 120 tờ |
Phát hiện cuốn giấy kép |
Dựa trên độ dài |
Kích thước máy |
14 x 12.5 x 9.25 in. (35.5 x 32 x 24.1) With tray extended: 14 x 19.75 x 10.6 in. (35.5 x 50 x 27 cm) |
Trọng lượng máy |
18.7 lbs (8.5 kg) |
Nguồn điện yêu cầu |
AC 100-120 V 50/60 Hz AC 220-240 V 50/60 Hz |
Tối đa (Scanning) |
37 W - 38 W |
Trung bình (Standby) |
17 W - 19 W |
Sleep Mode |
6 W - 8 W |
Thông số môi trường |
Nhiệt độ 59 F to 86 F (15 C to 30 C) Độ ẩm: 30% to 80% |
Drivers |
VRS (Image Controls, ISIS, TWAIN); direct ISIS, direct TWAIN |
Phần mềm đi kèm |
Quick Scan Pro demo |