Model: KODAK TRUPER 3600 Tốc độ quét 67 tờ/phút Khổ giấy quét A3, có khả năng quét 1 mặt hoặc 2 mặt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT<> >
Phương thức quét |
Duplex - 2 mặt, Simplex - 1 mặt |
Tốc độ quét ở độ phân giải 200dpi, màu |
67 tờ/phút - 106 ảnh/phút |
Độ phân giải |
Binary or Grayscale: 100-600 dpi (dots per inch) Color (with VRS): 100 - 400 dpi, Optical: 600 dp |
Chế độ quét |
Bitonal, Grayscale (8 bit), and color (24 bit) |
Tính năng xử lý ảnh |
VRS 4.2 Professional features include Auto Cropping, Deskew (tự chỉnh nghiêng), Auto Brightness (Tự cân bằng sáng), Contrast Control, Auto Color Detect (Tự nhận dạng màu sắc trang quét), Auto Rotation (Tự quay ảnh đúng chiều chữ), Advanced Clarity and Blank Page Deletion (Tự loại bỏ trang trắng). |
Kích thước giấy quét đầu vào |
ADF: Scanning Size: Approximately 1.9 x 2.8 in. (48 x 70 mm) to 11.9 x 25 in. (302 x 635 mm) Long document Scanning Mode: unlimited length |
Độ dầy giấy cho phép |
2.0 to 5.9 mils (0.05 to 0.15 mm) Note: 1 mil = 1/1000 in. |
Định lượng giấy cho phép |
10.6 to 34 lbs. (40 to 127 g/m2) |
Kết nối |
USB 2.0 enhanced (cable included) SCSI III (50 pin, Trūper 3200 only) |
Khay nạp giấy |
Tự động 200 tờ |
Phát hiện cuốn giấy kép |
Dựa trên độ dài |
Kích thước máy |
18.9 x 17.3 x 11.4 inch (48 x 44 x 29 cm) Note: When the document cover is open, height is 22 in. (56 cm) |
Trọng lượng máy |
47 lbs. (21 kg) |
Nguồn điện yêu cầu |
AC 100-120 V 50/60 Hz AC 220-240 V 50/60 Hz |
Tối đa (Scanning) |
1.4A |
Trung bình (Standby) |
0.6 A |
Sleep Mode |
6 W |
Thông số môi trường |
Nhiệt độ 59 F to 86 F (15 C to 30 C) Độ ẩm: 30% to 80% |