Phương thức quét |
Duplex - 2 mặt, Simplex - 1 mặt |
Tốc độ quét ở độ phân giải 200dpi |
- 9150: 150 tờ/phút / 300 ảnh/phút
- 9125: 125 tờ/phút / 250 ảnh/phút
- 9090: 90 tờ/phút / 180 ảnh/phút |
Công suất quét ngày |
Không giới hạn |
Độ phân giải |
Output: 600 dpi, Optical: 600 dpi |
Công nghệ quét |
SharpShooter Trilinear 7.6k CCD |
Đèn quét |
White LEDs - Instant warm-up; designed to last the life of the scanner with normal use |
Tính năng xử lý ảnh |
VRS 4.2 Professional features include Auto Cropping, Deskew (tự chỉnh nghiêng), Auto Brightness (Tự cân bằng sáng), Contrast Control, Auto Color Detect (Tự nhận dạng màu sắc trang quét), Auto Rotation (Tự quay ảnh đúng chiều chữ), Advanced Clarity and Blank Page Deletion (Tự loại bỏ trang trắng). |
Kích thước giấy quét đầu vào |
1.7 x 2.5 in (43 x 64 mm) to 12.5 x 40 in (318 x 1016 mm), Long mode Up to 219 yards (200 m) |
Độ dầy giấy cho phép |
- Rotary: .0015 - .035 in (0.038 - 0.89 mm)
- Through Paper Path: .0015 - .070 in (0.038 - 1.78 mm) |
Định lượng giấy cho phép |
7 to 320 lb bond (30 - 1,200 gsm) |
Kết nối |
USB 2.0 (Cable Included); SCSI III |
Khay nạp giấy |
Tự động 700 tờ |
Kích thước máy |
19.5 x 20.5 x 30 in. (49.5 x 52.1 x 76.2 cm) |
Trọng lượng máy |
112 lb (50.8 kg) |
Nguồn điện yêu cầu |
AC 100-120 V 50/60 Hz AC 220-240 V 50/60 Hz |
Tối đa (Scanning) |
175 W |
Trung bình (Standby) |
60 W |
Sleep Mode |
6.7 W |
Thông số môi trường |
Nhiệt độ 50 F to 100 F (10 C to 38 C) Độ ẩm: 10% to 80% (non-condensing) |