Công suất quét ngày |
1,000 tờ/ngày |
Chuẩn kết nối |
10/100 Base T, Không cần PC |
Các tính năng quét mạng |
Scan gửi tới: folder share, máy in, email, USB drive |
Giao thức mạng |
TCP/IP, SMB, SMTP, DHCP (or static), NT domain authentication |
Màn hình điều khiển |
Màn hình cảm ứng 93 mm x 133 mm (3.9 in. x 5.3 in.), 18-bit color, độ phân giải 640 x 480 |
Máy tính tích hợp |
Celeron D 2.4 GHz, 1 GB RAM, 40 GB hard drive |
Tốc độ quét (ở độ phân giải 200dpi, khổ giấy thẳng đứng) |
Trắng đen/Thang xám/Màu: 25 tờ/phút
(tốc độ có thể thay đổi tùy thuộc driver, phần mềm ứng dụng, hệ điều hành, cấu hình máy tính) |
Công nghệ quét |
Cảm biến CCD kép |
Độ phân giải quang học |
600 dpi |
Đèn quét |
Đèn huỳnh quang catốt lạnh |
Độ phân giải đầu ra |
75, 100, 150, 200, 240, 300, 400, 600 |
Kích cỡ giấy quét tối đa |
215 mm x 863 mm (8.5 in. x 34 in.) |
Kích cỡ giấy quét tối thiểu |
Cuốn giấy đơn: 50 mm x 87.5 mm (2 in. x 3.5 in.)
Cuốn giấy nhiều tờ: 87.5 mm x 125 mm (3.5 in. x 5 in.) |
Định lượng giấy quét cho phép |
Giấy có định lượng nằm trong khoảng 52–105 g/m2; ID card dày 1mm |
Khay nạp giấy |
Nạp tự động 50 tờ định lượng 75 g/m2 |
Công nghệ phát hiện cuốn giấy kép |
Công nghệ phát hiện dựa trên độ dài giấy |
Những tính năng xử lý ảnh
(tích hợp ngay trên máy, không sử dụng phần mềm) |
Công nghệ quét Perfect Page;tự cân chỉnh độ nghiêng; công nghệ quét vùng chỉ định; lọc màu điện tử; tự phát hiện & loại bỏ trang trắng |
Định dạng tập tin ảnh đầu ra |
Tập tin đơn hoặc đa trang TIFF, JPEG, PDF, Searchable PDF |
Bảo hành |
12 tháng |