Thông số máy quay |
|
Ống kính đi kèm |
Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar T* zoom, 12x (quang học),
f = 4. 5 to 54 mm, f = 32.5 to 390 mm* at 16:9 mode,
f = 40 to 480 mm* at 4:3 mode, F = 1.6 to 2.8, filter diameter: 72 mm |
Bộ lọc gắn sẵn trong máy |
1/6 ND, 1/32 ND |
Hệ thống hình ảnh |
3-chip 1/3-inch type CCDs |
Điểm ảnh |
Khoảng 1,070,000 điểm ảnh (hiệu dụng), khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng số) |
Focus (lấy nét) |
Tự động, chỉnh tay (vòng focus lấy nét/on push auto/cận cảnh lấy nét) |
Cân bằng trắng (WB) |
Tự động, one-push auto, trong nhà (3200 K), ngoài trời (có thể chỉnh mức -7 đến +7,
khoảng 5800 K/bước)
|
Tốc độ đóng cửa trập tự động chế độ 60i/NTSC |
1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/90, 1/100, 1/125, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/725,
1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/6000, 1/10000 s |
Tốc độ đóng cửa trập tự động chế độ 50i/PAL |
1/3, 1/6, 1/12, 1/25, 1/50, 1/60, 1/100, 1/120, 1/150, 1/215, 1/300, 1/425, 1/600,
1/1000, 1/1250, 1/1750, 1/2500, 1/3500, 1/6000, 1/10000 s |
Gain (Độ lợi) |
0, 3, 6, 9, 12, 15, 18 dB (điều chỉnh được cho vị trí độ lợi H, M và L)
|
Độ sáng tối thiểu |
3 lx with F1.6 at 18 dB
|
Thông số VTR |
|
Định dạng ghi |
1080/60i, 1080/50i, 480/60i (NTSC), 576/50i (PAL) |
Định dạng phát/down conversion |
1080/60i, 1080/50i, 480/60i (NTSC), 576/50i (PAL), 480/60p, 576/50p |
Tốc độ băng HDV/DV SP |
Tối đa 18.812 mm/s với băng PHDVM-63DM |
Tốc độ băng DVCAM |
Tối đa 28.218 mm/s với băng PHDVM-63DM |
Thời gian xem lại/ghi hình HDV/DV SP |
Tối đa 63 phút với băng PHDVM-63DM
|
Thời gian xem lại/ghi hình DVCAM |
Tối đa 41 phút với băng PHDVM-63DM |
Thời gian tua nhanh |
Khoảng 2 min 40 s với băng PHDVM-63DM |
Cổng kết nối đầu vào/đầu ra |
|
Đầu vào/ra audio/video |
AUDIO/VIDEO jack x1
Tín hiệu Video: 1 Vp-p, 75 Ω không cân bằng, sync negative
Tín hiệu Audio: 327 mV (tại mức điện trở 47 kΩ), trở kháng đầu vào lớn hơn 47 kΩ, trở kháng đầu ra nhỏ hơn 2.2 kΩ
|
Đầu vào/ra S-Video |
Mini-DIN 4-pin x 1
Y: 1 Vp-p, 75 Ω không cân bằng, sync negative
C: 0.286 Vp-p (NTSC), 0.3 Vp-p (PAL), 75 Ω không cân bằng |
Đầu ra component video |
COMPONENT OUTPUT jack
Y: 1 Vp-p (0.3 V, sync negative)
Pr/Pb (Cr/Cb): 525 mVp-p (75% color bar), trở kháng đầu vào 75 Ω |
i.LINK |
4-pin |
Đầu ra audio XLR |
XLR 3-pin female x 2, 327 mV, -60 dBu: 3 kΩ, +40 dBu: 10.8 kΩ, nguồn khoảng 40 V |
Tai nghe |
Giắc cắm Stereo mini (ø3.5 mm) |
LANC |
Giắc cắm Stereo mini-mini (ø2.5 mm) |
Các thiết bị ngõ ra có sẵn |
|
Ống ngắm LCD |
Loại 0.44-inch, khoảng 252,000 điểm (1120 x 225), hybrid type
|
Màn hình LCD |
Loại 3,5 inch (Vùng quan sát tính theo đường chéo), khoảng 250.000 điểm, loại hybrid
|
Microphone |
Stereo, hỗ trợ giảm tạp âm on/off |
Thông số chung |
|
Khối lượng |
Khoảng 2.1 kg (4 lb 10 oz) (chỉ tính máy)
|
Nguồn điện yêu cầu |
DC 7.2 V (battery pack) |
Tiêu thụ điện HDV |
Khoảng 8.0 W (chế độ ghi hình chỉ với ống ngắm) |
Tiêu thụ điện DVCAM/DV |
Khoảng 7.6 W (chế độ ghi hình chỉ với ống ngắm) |
Nhiệt độ vận hành |