Cập nhật : 24/11/2010 3:58:02 CH

Sony HVR-Z1P

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Thông số máy quay  
Ống kính đi kèm Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar T* zoom, 12x (quang học),
f = 4. 5 to 54 mm, f = 32.5 to 390 mm* at 16:9 mode,
f = 40 to 480 mm* at 4:3 mode, F = 1.6 to 2.8, filter diameter: 72 mm
Bộ lọc gắn sẵn trong máy 1/6 ND, 1/32 ND
Hệ thống hình ảnh 3-chip 1/3-inch type CCDs
Điểm ảnh Khoảng 1,070,000 điểm ảnh (hiệu dụng), khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng số)
Focus (lấy nét) Tự động, chỉnh tay (vòng focus lấy nét/on push auto/cận cảnh lấy nét)
Cân bằng trắng (WB)
Tự động, one-push auto, trong nhà (3200 K), ngoài trời (có thể chỉnh mức -7 đến +7,
khoảng 5800 K/bước)
Tốc độ đóng cửa trập tự động chế độ 60i/NTSC 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/90, 1/100, 1/125, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/725,
1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/6000, 1/10000 s
Tốc độ đóng cửa trập tự động chế độ 50i/PAL 1/3, 1/6, 1/12, 1/25, 1/50, 1/60, 1/100, 1/120, 1/150, 1/215, 1/300, 1/425, 1/600,
1/1000, 1/1250, 1/1750, 1/2500, 1/3500, 1/6000, 1/10000 s
Gain (Độ lợi)
0, 3, 6, 9, 12, 15, 18 dB (điều chỉnh được cho vị trí độ lợi H, M và L)
Độ sáng tối thiểu
3 lx with F1.6 at 18 dB
Thông số VTR  
Định dạng ghi 1080/60i, 1080/50i, 480/60i (NTSC), 576/50i (PAL)
Định dạng phát/down conversion 1080/60i, 1080/50i, 480/60i (NTSC), 576/50i (PAL), 480/60p, 576/50p
Tốc độ băng HDV/DV SP Tối đa 18.812 mm/s với băng PHDVM-63DM
Tốc độ băng DVCAM Tối đa 28.218 mm/s với băng PHDVM-63DM
Thời gian xem lại/ghi hình HDV/DV SP
Tối đa 63 phút với băng PHDVM-63DM
Thời gian xem lại/ghi hình DVCAM Tối đa 41 phút với băng PHDVM-63DM
Thời gian tua nhanh Khoảng 2 min 40 s với băng PHDVM-63DM
Cổng kết nối đầu vào/đầu ra  
Đầu vào/ra audio/video
AUDIO/VIDEO jack x1
Tín hiệu Video: 1 Vp-p, 75 Ω không cân bằng, sync negative
Tín hiệu Audio: 327 mV (tại mức điện trở 47 kΩ), trở kháng đầu vào lớn hơn 47 kΩ, trở kháng đầu ra nhỏ hơn 2.2 kΩ
Đầu vào/ra S-Video Mini-DIN 4-pin x 1
Y: 1 Vp-p, 75 Ω không cân bằng, sync negative
C: 0.286 Vp-p (NTSC), 0.3 Vp-p (PAL), 75 Ω không cân bằng
Đầu ra component video COMPONENT OUTPUT jack
Y: 1 Vp-p (0.3 V, sync negative)
Pr/Pb (Cr/Cb): 525 mVp-p (75% color bar), trở kháng đầu vào 75 Ω
i.LINK 4-pin
Đầu ra audio XLR XLR 3-pin female x 2, 327 mV, -60 dBu: 3 kΩ, +40 dBu: 10.8 kΩ, nguồn khoảng 40 V
Tai nghe Giắc cắm Stereo mini (ø3.5 mm)
LANC Giắc cắm Stereo mini-mini (ø2.5 mm)
Các thiết bị ngõ ra có sẵn  
Ống ngắm LCD
Loại 0.44-inch, khoảng 252,000 điểm (1120 x 225), hybrid type
Màn hình LCD
Loại 3,5 inch (Vùng quan sát tính theo đường chéo), khoảng 250.000 điểm, loại hybrid
Microphone Stereo, hỗ trợ giảm tạp âm on/off
Thông số chung  
Khối lượng
Khoảng 2.1 kg (4 lb 10 oz) (chỉ tính máy)
Nguồn điện yêu cầu DC 7.2 V (battery pack)
Tiêu thụ điện HDV Khoảng 8.0 W (chế độ ghi hình chỉ với ống ngắm)
Tiêu thụ điện DVCAM/DV Khoảng 7.6 W (chế độ ghi hình chỉ với ống ngắm)
Nhiệt độ vận hành

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Dây Cáp đồng trục RG6 CHICOM 12 tháng 23$ = 490.000 VNĐ
Dây Cáp đồng trục RG6- LOCA 12 tháng 25$ = 520.000 VNĐ
Dây Cáp đồng trục RG6- EIGHT 12 tháng 33$ = 700.000 VNĐ
Dây Cáp đồng trục QR-540 EIGHT 12 tháng 191$ = 4.000.000 VNĐ
Libec TH650 12 tháng 209$ = 4.368.100 VNĐ
Libec TH950 12 tháng 394$ = 8.234.600 VNĐ
Libec LS22 12 tháng 454$ = 9.488.600 VNĐ
Libec LS55 12 tháng 899$ = 18.789.100 VNĐ
Sony HVR-HD1000P 12 tháng 2.104$ = 43.973.600 VNĐ
Sony DSR-PD177P 12 tháng 4.063$ = 84.916.700 VNĐ
Sony HVR-Z1P 12 tháng 4.757$ = 99.421.300 VNĐ
Sony HVR-S270P 12 tháng 12.361$ = 258.344.900 VNĐ
LIFESIZE TEAM MP 12 tháng 12.990$ = 271.491.000 VNĐ
Lifesize Room 12 tháng 14.400$ = 300.960.000 VNĐ
LIFESIZE ROOM 200 12 tháng Call
LIFESIZE Express 12 tháng Call
Máy phát hình công suất thấp 12 tháng Call
Bộ chia 4 anten UHF TTE09154 12 tháng Call
Bộ chia 2 anten UHF TTE09153 12 tháng Call
Bộ chia 2 anten VHF TTE09152 12 tháng Call
Bộ lọc kênh BandPass Filter TTE09156 12 tháng Call
Bộ cộng chia công suất TTE09155 12 tháng Call
Máy phát hình UHF 5kw TTE09101 0 tháng Call
Máy phát hình UHF 20kw TTE09100 12 tháng Call