Camera |
Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar T*
f = 4.4 đến 52.8 mm,
f = 32.0 đến 384 mm* ở 16:9
f = 39.5 đến 474 mm* ở 4:3,
Đường kính bộ lọc: 72 mm |
Tỉ lệ phóng hình (Zoom) |
12x (quang học) |
Cảm biến hình ảnh |
1/3-inch, 3-ClearVid CMOS với công nghệ của Exmor |
Số lượng điểm ảnh (H x V) |
Khoảng 1,037,000 điểm ảnh (hiệu dụng),
khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng cộng) |
Độ sáng tối thiểu |
1.5 lux (gain tự động, iris tự động, 1/25 shutter) (PAL) |
Định dạng ghi |
DV/DVCAM, HDV |
Các ngõ kết nối |
|
Kết nối ngõ vào |
XLR 3pin female x 4ch |
Kết nối ngõ ra |
Hình ảnh composite (BNC x1), Âm thanh không cân bằng (pin x2ch)
Component BNC x3
Headphone Stereo mini jack (ø3.5 mm)
|
Kết nối ngõ số |
HD/SD-SDI BNC x1
Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 6-pin)
LANC Stereo mini-mini jack (ø2.5mm)
|
Tổng quát
|
|
Công suất tiêu thụ |
HDV Khoảng 12.2 W (với ECM-XM1 / EVF ON) (PAL)
DVCAM/DV Khoảng 11.7 W (với ECM-XM1 / EVF ON) (PAL)
|
Yêu cầu điện nguồn |
DC 12 V (pin), DC 14.4 V (adaptor AC) |
Dải nhiệt độ hoạt động |
0 đến 40 °C (32 đến 104 °F) |
Dải nhiệt độ bảo quản |
-20 đến +60 °C (-4 đến 140 °F) |
Khối lượng |
Khoảng 6.3kg (13 lb 15 oz) (với ống kính đi kèm, không có băng, pin BP-GL95) |