CHẾ ĐỘ PHÁT ATV ( PHÁT TƯƠNG TỰ)
|
Vào Video: - Mức tín hiệu vào
|
1Vpp±3dB/75 (không đối xứng)
|
Vào Audio: - Mức tín hiệu vào
|
0÷10dBm/600 (đối xứng)
|
Các thông số RF hình
|
Độ sai lệch tần số sóng mang hình
|
200Hz
|
Độ ổn định tần số
|
≤ 1.10-7/năm
|
Khoảng cách sóng mang hình đến sóng mang tiếng
|
6,5MHz
|
Méo khuếch đại vi sai
|
<5%
|
Méo pha vi sai
|
<5%
|
Méo phi tuyến tín hiệu chói
|
<5%
|
Tỷ số tín hiệu hình/ tạp nhiễu tổng hợp
|
>55dB
|
Dải thông tín hiệu hình
|
0÷6MHz
|
Độ lệch xung đỉnh vuông
|
<2%
|
Mức điều chế RF tín hiệu hình
|
87,5%±2%
|
Các thông số RF tiếng
|
Dải thông âm tần
|
30Hz÷15kHz
|
Độ di tần danh định
|
50kHz
|
Méo phi tuyến âm tần
|
<1%
|
Tỷ số tín hiệu/ tạp nhiễu âm tần
|
>50dB
|
CHẾ ĐỘ PHÁT DVB-T ( PHÁT SỐ)
|
Các đầu vào
|
Tín hiệu
|
ASI (2xASI in, BNC 75Ω)
|
Tốc độ dữ liệu
|
3 ÷ 40 Mbit/s
|
Tần số tham chiếu
|
10MHz; 0,1÷ 5Vpp
|
Xung tham chiếu
|
1pps, TTL, BNC
|
Điều chế
|
Độ dài gói tin truyền dẫn
|
204/188bytes
|
Phương thức
|
QPSK, 16QAM, hoặc 64QAM
|
IFFT
|
2k và 8k, lựa chọn 4k cho DVB-H
|
Chu kỳ ký tự
|
224ms (2k) hoặc 896ms (8k) hoặc 448ms (4k)
|
Khoảng bảo vệ
|
1/4, 1/8, 1/16 hoặc 1/32 của chu kỳ ký tự
|
Tốc độ mã hóa trong
|
1/ 2 ,2/3, 3/4, 5/6 or 7/8
|
Băng tần
|
470 ÷ 860MHz
|
Bước nhảy
|
1Hz
|
Độ trễ
|
Lớn nhất 1000ms,(>1000ms nếu có yêu cầu)
|
Đầu ra
|
RF exciter
|
SMA, 13dBm RMS
|
Đầu test RF exciter
|
-7dBm RMS SMA 50Ω
|
Chất lượng
|
MER
|
≥35dB ở đầu ra TX
|
Đáp tuyến tần số f0 ±3,805MHZ
|
<±0,5dB
|
Hài
|
≤-60dBc
|
THAM SỐ CHUNG
|
Công suất cực đại
|
8KW Analog, 2KW DVB-T (điều chỉnh được)
|
Công suất danh định
|
5KW Analog, 1.3KW DVB-T (điều chỉnh được)
|
Tiêu chuẩn phát hình
|
PAL D/K, OIRT ; DVB-T/h
|
Nguồn cấp
|
220/380VAC±15%, 3 pha, 4 dây
|