Camera |
Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar T*zoom, tiêu cự 5,4 đến 54mm, đường kính: 37mm
f = 40 đến 400mm ở 16:9
f= 49 đến 490mm ở 4:3
F1.8 ~ 2.9
Đường kính bộ lọc: 37 mm (1 1/2 in.) |
Tỉ lệ phóng hình (Zoom) |
zoom quang học 10x |
Cảm biến hình ảnh |
Loại 1/2.9 inch (6.3 mm) ClearVid CMOS sensor |
Số lượng điểm ảnh (H x V) |
Chụp ảnh tối đa 6.1M (2848 x 2136) (4:3)
Gần 3,200.000 điểm ảnh (hiệu dụng)
Quay 16:9: Gần 2,280,000 điểm ảnh
Quay 4: 3: Gần 1,710,000 điểm ảnh
Chụp 16:9 Gần 2,280,000 điểm ảnh
Chụp 4:3 Gần 3,040,000 điểm ảnh
|
Độ sáng tối thiểu |
5 lx (lux) ([AUTOSLW SHTR] [ON], Tốc độ màn trập (Shutter) 1/30 giây)
0 lx (lux) (sử dụng chức năng NightShot) |
Định dạng ghi |
HDV/DV |
Các ngõ kết nối |
|
Kết nối ngõ vào |
Ngõ Headphone , ngõ MIC (có nguồn) |
Kết nối ngõ ra |
Ngõ Composite: RCA Pin x1
Ngõ S-Video: mini-DIN 4-pin x1
Ngõ Audio: RCA Pin x2 (L,R)
Ngõ Component
|
Kết nối ngõ số |
Ngõ HDM
Ngõ LANC
Ngõ USB: mini-USB
Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 4-pin): cho HDV/DV
|
Tổng quát
|
|
Công suất tiêu thụ |
Ghi chế độ HDV 4.4 W (chỉ có ống ngắm)
Ghi chế độ DV 4.2 W (chỉ có ống ngắm)
Ghi chế độ HDV 4.8 W (ống ngắm và LCD)
Ghi chế độ DV 4.6 W (ống ngắm và LCD)
|
Yêu cầu điện nguồn |
DC 7.2 V (pin)
DC 8.4 V (AC Adaptor) |
Dải nhiệt độ hoạt động |
0 °C tới + 40 °C (32 °F tới 104 °F) |
Dải nhiệt độ bảo quản |
-20 °C tới + 60 °C (-4 °F tới + 140 °F) |
Khối lượng |
2.7 kg (6 lb 0 oz) (chỉ có máy quay) |