Cập nhật : 11/03/2015 8:24:37 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
KAMA - IG 1000
Tần số Hz
50
Công suất liên tục KVA
0.9
Công suất dự phòng KVA
1.0
Điện áp định mức V
230
Dòng điện định mức A
3.7
Hệ số công suất cosØ Lag
Số pha
1 pha
Số cực từ
2
Tốc độ quay đầu phát r.p.m
5500
Cấp cách điện
F
Loại kích từ
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Động cơ - Kí hiệu
KG144
Kiểu động cơ
Động cơ xăng 4 thì, 1 xi lanh, xu páp treo, có chế độ bảo vệ, tự động dừng máy khi hết dầu bôi trơn
Đường kính x hành trình piston mm
43,5 x 36
Dung tích xilanh L
0,0535
Công suất động cơ kW
1,5
Tỉ số nén
8.5:1
Tốc độ quay động cơ r.p.m
Hệ thống đánh lửa
T.C.I
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng khí
Hệ thống bôi trơn
Bơm dầu kết hợp vung té
Hệ thống khởi động
Dây cu roa
Dung tích dầu bôi trơn L
0.4
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h
0.5
Dung tích bình nhiên liệu
2.6
Kích thước mm
460 x 248 x 395
Khối lượng Kg
14
Độ ồn dB(A)/1m
51
Kết cấu khung – vỏ bọc
Loại máy du lịch xách tay, có vỏ chống ồn đồng bộ
Bảng điều khiển
Loại Cơ
Công tắc điện bật chế độ tiết kiệm nhiên liệu, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, đèn báo điện phát ra, đèn báo quá tải, đèn báo thiếu dầu, ổ cắm điện 1 chiều 12V, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V
Sản phẩm cùng loại