Cập nhật : 04/05/2013 2:52:19 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Tần số(Hz)
50 60
Điện áp(V)
230 230
Dòng điện(A)
54.3 54.3
Công suất liên lục(KW)
12.5 12.5
Công suất cực đại(KW)
14 14
Tốc độ vòng quay(rpm)
3000 3600
Hệ số công suất(cos)
1
Số pha
1 pha
Chế độ kích hoạt
Tự kích từ và ổn định điện áp(AVR)
Kích thước(LxWxH)[mm(in)]
E:1270x830x940(50.00x32.68x37.01)
T:1660x730x1020(65.35x28.74x40.16)
Trọng lượng[kg(ibs.)
E:360(792),T:455(1001)
Kiểu cấu trúc
E:Open-frame type T:Silent type
Mô hình động cơ
KM380G
Công suất quay[kW(Hz)/rpm]
21(28.56)/3000.21(28.56)/3600
Kiểu động cơ
1xilanh, trong dòng, làm mát bằng nước, 4 thì, trực tiếp phun động cơ, dầu diesel
Bore*stroke[mm(in)]
80x90(3.15x3.54)
Tỷ lệ nén
18:1
Dung tích bình nhiên liệu [L(cu.in)]
1.357(82.81)
Mức tiêu hao nhiên liệu khi nạp đầy[g(ml)/kW.h]
<245(291)
Hệ thống khởi động
12V electric starter
Nhiên liệu
0#(summen)-10#(winter)light diesel oil
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng nước
Dung tích bình nhiên liệu [L(gal.)]
38(8.36)
Loại nhiên liệu
LECD grade 15W40
Sản phẩm cùng loại