Cập nhật : 04/05/2013 2:50:34 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
KAMA KDE 15T3
Tần số(Hz)
50 60
Điện áp(V)
400/230 400/230
Dòng điện(A)
18.1 18.1
Công suất liên lục(KW)
12.5 12.5
Công suất cực đại(KW)
14 14
Tốc độ vòng quay(rpm)
3000 3600
Hệ số công suất(cos)
0.8(Applied to KVA)
Số pha
3 pha
Chế độ kích hoạt
Tự kích từ và ổn định điện áp(AVR))
Kích thước(LxWxH)[mm(in)]
E: 1270x830x940(50.00x32.68x37.01)
T: 1660x730x1020(65.35x28.74x40.16)
Trọng lượng[kg(ibs.)
E: 360(792),T:455(1001)
Kiểu cấu trúc
E: Kiểu Khung mở T: Kiểu Xilanh
Mô hình động cơ
KM380G
Công suất quay[kW(Hz)/rpm]
21(28.56)/3000,21(28.56)/3600
Kiểu động cơ
Three cylinder,in-line,water-cooled,4-stroke,direct injection,diesel engine
Bore*stroke[mm(in)]
80x90(3.15x3.54)
Tỷ lệ nén
18:1
Dung tích bình nhiên liệu [L(cu.in)]
1.357(82.81)
Mức tiêu hao nhiên liệu khi nạp đầy[g(ml)/kW.h]
<245(291)
Hệ thống khởi động
12V electric starter
Nhiên liệu
0#(summen)-10#(winter)light diesel oil
Hệ thống làm mát
Forced water-cooled circulation
Dung tích bình nhiên liệu [L(gal.)]
38(8.36)
Loại nhiên liệu
LECD grade 15W40
Sản phẩm cùng loại