Cập nhật : 11/03/2015 8:45:19 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
KAMA – KGE6500E
Tần số Hz
50
Công suất liên tục KVA
5.0
Công suất dự phòng KVA
5.5
Điện áp định mức V
115 / 230 V
Dòng điện định mức A
43.4 / 21.7
Hệ số công suất cosØ Lag
1.0
Số pha
1 pha
Số cực từ
2
Số vòng quay đầu phát r.p.m
3000
Cấp cách điện
F
Loại kích từ
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Động cơ - Kí hiệu
KG390
Kiểu động cơ
Động cơ Xăng 4 thì, 1 xi lanh xu pap đơn trên nắp máy (OHV).Tự động điều tiết mức ga tuỳ thuộc lượng tải tiêu thụ.
Đường kính x hành trình piston (mm)
88 x 64
Dung tích xilanh L
0.389
Công suất liên tục động cơ kW
6.6
Hệ thống đánh lửa
T.C.I
Tỉ số nén r.p.m
8.5:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng khí cưỡng bức
Hệ thống bôi trơn
Bơm dầu kết hợp vung té
Hệ thống khởi động
Đề nổ 12VDC
Nhiên liệu sử dụng
Xăng A92 trở lên
Loại dầu bôi trơn
SAE15W40 (above CD grade)
Dung tích dầu bôi trơn L
1.1
Nguồn nạp ắc quy V-A
12V – 10A
ắc quy V-Ah
12V ≥ 9Ah
Dung tích bình nhiên liệu Lít
25
Kích thước mm
855 x 510 x 540
Khối lượng Kg
90
Độ ồn dB(A)/7m (không tải / đầy tải)
70 / 74
Kết cấu khung – vỏ bọc
Kết cấu khung hở, máy có bánh xe
Bảng điều khiển
Loại cơ
Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, Đồng hồ vôn kế chỉ điện áp ra, Cực ra điện áp 1 chiều 12 V, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 115/230 V, cực ra điện áp 230V.
Sản phẩm cùng loại