Cập nhật : 07/05/2013 4:36:10 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Tần số(Hz)
50 - 60
Điện áp định mức(V)
400/230 - 400/230
Dòng điện định mức(A)
6.7 – 7.5
Công suất định mức(kW)
4.6 – 5.2
Tốc độ vòng quay(rpm)
3000 - 3600
Điện áp điều chỉnh
No
Hệ số công suất(cos)
0.8(Appliced to KVA)
Số pha
3 pha
Độ ồn[dB(A)@7m]
70~74
Kích thước(L*W*H)[mm(in)]
910x530x740(35.83x20.87x29.13)
Trọng lượng[kg(ibs.)]
171(374)
Kiểu cấu trúc
Kiểu Xilanh
Chế độ
Transmission shaft rigid couping
Mô hình động cơ
KM186FAE
Kiểu máy
Động cơ Diesel, 1xilanh, 4 thì, làm mát bằng nước, bơm trực tiếp
Displacement[ml(cu.in)]
418(25.51)
Tỷ số nén
19:1
Công suất định mức[kW(Hp)/rpm]
5.9(8.02)/3000,6.5(8.84)/3600
Hệ thống khởi động
12V – Đề điện
Hướng quay
Theo chiều kim đồng hồ
Nhiên liệu bôi trơn
0# (Mùa hè),-10# (Mùa đông) Nhớt bôi trơn động cơ Diesel
Loại dầu bôi trơn
SAE10W30(above CC grade)
Hệ thống cảnh báo áp lực dầu
With
Chế độ kích hoạt
Self-excitation and constant voltage(AVR)
Dung tích bình dầu[L(gal.)]
15(3.3)
Sản phẩm cùng loại