Cập nhật : 12/01/2013 2:13:55 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model máy
CX400
Độ phân giải
203 dpi
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
100 mm/ s
Chiều dài nhãn in
1270 mm
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
104 mm
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
Bitmap - 12 proportional, mono-spaced and outline fonts (Code table 858). Scalabel internal CG Triumvirate® & CG Times® fonts. Optional Downloaded TrueType® fonts, scalable from 8 to 72 points.
Hỗ trợ in ảnh
.PCX, .BMP format, SATO Hex/binary
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, MSI, Bookland, Industrial 2/5, Interleaved 2/5, Matrix 2/5, Postnet, UCC/EAN 128
Mã vạch 2D
PDF417, Maxicode
Bộ vi xử lý
32 bit
Bộ nhớ
2MB DRAM 2MB Flash ROM 4MB or 6MB optional Flash
Kết nối máy tính
Serial RS232 (up to 38.4k bps) & Parallel Interfaces
Nguồn điện tiêu thụ
100-120VAC / 200-240 VAC, 50/60 Hz (+1%)
Môi trường vận hành
Khi hoạt động : 4° to 38°C
Nhiệt độ cẩt giữ : -20° to 50°C
Kích thước máy in
197mm W x 257mm D x 164mm H
Trọng lượng
3.67 kg
Sản phẩm cùng loại