Cập nhật : 16/01/2013 3:23:57 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model máy
I-4208
Độ phân giải
203dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
2" - 8" per second (51mm - 203mm)
Chiều dài nhãn in
0.25" to 99" (6mm to 2475mm) 0.75" (19mm)
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
4.094" (104mm)
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
Industry standard ribbon widths; 1" (25mm) ribbon core, 1968’ (600m) in length
Hỗ trợ in ảnh
.PCX, .BMP and .IMG files
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
Code 39, Interleaved 2 of 5, Code 128 (subsets A, B and C), Codabar, LOGMARS, UPC-A, UPC-E, UPC 2 & 5 digit addendums, EAN-8, EAN-13, EAN 2 & 5 digit addendums, UPC random weight, Code 93,MSI Plessey, Universal Shipping Container Symbology, UCC/EAN Code 128, QR Code, Postnet, Code 128 MOD 43, PDF 417, Micro PDF, UPS MaxiCode (mode 2 & 3), Datamatrix, Telepen, Aztec Code
Kiểu kết nối
IEEE 1284 , RS232 at 300 to 38,400 BPS, optional Ethernet
Bộ nhớ
1MB Downloadable Flash Program Memory 8MB DRAM memory
Nguồn điện tiêu thụ
Auto-sensing 90-264 VAC @ 47-63Hz; specify appropriate power cord when ordering
Môi trường vận hành
40°F to 100°F (4°C to 3°C)
Kích thước máy in
12.70" H x 12.62" W x 18.60" D (322.6mm H x 320.6mm W x 472.5mm D)
Trọng lượng
20.5kg
Sản phẩm cùng loại