Cập nhật : 12/01/2013 2:23:48 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải
300 dpi (12 dot/mm)
Phương thức in
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
Vị trí Sensor
Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)
Kiểu Sensor
Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)
Sensor Direction
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
4 IPS (100 mm/s)
Chiều dài nhãn in
Tối thiểu 10mm (0.39”) tối đa 762mm (30")
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
108mm (4.25")
Kiểu nhãn in (media)
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”) Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.025mm (0.003”-0.01”)
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 68 mm (2.67”) Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).
Tính tương thích trình điều khiển
EZPL (downloadable)
Phần mềm
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation
Hỗ trợ in ảnh
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
Kiểu kết nối
Serial, Parallel, USB
Tốc độ kết nối
Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR
Bộ nhớ
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM
Đèn trạng thái LED
Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Fe
Nguồn điện tiêu thụ
100/230VAC, 50/60 Hz
Môi trường vận hành
Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C)
Độ ẩm cho phép
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
Tiêu chuẩn chất lượng
CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSMI
Kích thước máy in
Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9") Trọng lượng: 3 kg
Lựa chọn thêm
Cutter – Tự cắt nhãn Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) 2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.
Sản phẩm cùng loại