Cập nhật : 31/07/2012 4:22:24 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải
203 dpi (8 dot/mm)
Phương thức in
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
CPU
32 Bit
Vị trí Sensor
Có thể di chuyển được, căn trái
Kiểu Sensor
Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)
Sensor Direction
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
2IPS ~ 6IPS
Chiều dài nhãn in tối đa
Min 13mm ( 0.51”) Max 3000mm (118")
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
168mm (6.61")
Kiểu nhãn in (media)
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”) Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”) Khổ rộng nhãn in: 50.8 mm (2 “) ~ 178.0 mm (7”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft) Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 60 đến 174 mm (2.36” to 6.85”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 76 mm (2.99 “).
Tính tương thích trình điều khiển
EZPL (downloadable)
Phần mềm
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation
Hỗ trợ in ảnh
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code
Kiểu kết nối
Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge
Tốc độ kết nối
Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR
Bộ nhớ
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Sẵn sàng - Ready, Lỗi - Error Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel
Nguồn điện tiêu thụ
100/240VAC, 50/60 Hz
Môi trường vận hành
Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)
Độ ẩm cho phép
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ . Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
Tiêu chuẩn chất lượng
CE, CUL, FCC Class A, GS, CCC, BSMI
Kích thước máy in
Chiều dài: 516 mm (20.31") ; Chiều cao : 285 mm (11.22"); Chiều ngang: 345 mm (13.58") Trọng lượng: 16.7 kg
Lựa chọn thêm
Cutter – Tự cắt nhãn Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng QR code
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước
Sản phẩm cùng loại