Cập nhật : 12/01/2013 11:13:45 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model máy
E-4203
Độ phân giải
203dpi (8 dots/mm)
Phương thức in
In trên giấy thường, polyeste
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
3" per second (76mm)
Chiều dài nhãn in
20" (508mm) - with default settings, 60" (1524mm) - with reconfigured memory
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
4.10" (104mm)
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
Nine alphanumeric fonts from 0.08" (2mm) to 0.25" (6mm) and OCR-A, OCR-B, CG Triumvirate, from AGFA® in both portrait and landscape orientations (6point to 36point).
Hỗ trợ in ảnh
.PCX, .BMP, .IMG files
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
Code 39, Interleaved 2 of 5, Code 128, (subsets A, B, and C), Codabar, LOGMARS, UPC-A, UPC-E, UPC2 and 5 digit addendums, EAN-8, EAN-13, EAN 2 & 5 digit addendums, UPC random weight, Code 93, MSI Plessey, Universal Shipping Container Symbology, UCC/EAN Code 128, Postnet, Code 128 MOD 43, PDF417, UPS MaxiCode, DataMatrix, QR Code, Aztec
Kiểu kết nối
Centronics parallel, RS232 at 300 to 38,400 BPS
Bộ nhớ
2MB DRAM, 1MB Flash
Nguồn điện tiêu thụ
115, 230 VAC 60/50Hz available; specify appropriate power cord when ordering
Môi trường vận hành
40°F to 95°F (4°C to 35°C)
Kích thước máy in
6" (152mm)H x 8.5" (216mm) W x 9.5" (241mm) D
Trọng lượng
(2.4kg)
Sản phẩm cùng loại