I. Từ điển :
• Anh – Việt (Phát âm tiếng Anh)
• Việt – Anh (Phát âm tiếng Việt)
• Việt – Việt (Phát âm tiếng Việt)
• Anh – Anh (Phát âm tiếng Anh)
•
22 bộ Từ điển thực dụng (Ẩm thực,Trang phục,Nhà ở, Giao thông, Động
vật,Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn
hóa, Nghệ thuật, Toán học, Công nghiệp, Thương mại, Tôn giáo, Xã hội,
Tổ chức, Pháp luật, Quân đội, Tài chính.)
• Từ điển chuyên nghiệp (hệ thống từ vựng chuyên ngành)
• Kinh tế
• Cơ khí và Công trình
• Dệt may
• Điện tử và Viễn thông
• Đo lường và điều kiện
• Giao thông và vận tải
• Hoá học và Vật liệu
• Môi trường
• Ô tô
• Thực phẩm
• Toán và Tin học
• Vật lý
• Xây dựng
•Y học
• Công nghệ
• Điện
• Từ điển Tự biên (Anh – Việt, Việt – Anh, Anh - Anh)
II. Học tập Đàm thoại có Phát âm (6 ngôn ngữ) :
• Anh
• Việt
• Hoa (Phổ thông)
• Pháp
• Nhật
• Hàn
III. Giải trí :
• MP3
• Sách điện tử
IV. Công cụ :
• Kết nối USB
• Quản lý dữ liệu
• Máy tính
• Sổ ghi chép
• Sổ điện thoại
• Chuyển đổi đơn vị
• Thời gian và lịch
• Cài đặt
• Âm bàn phím
• Chỉnh âm lượng
• Tự động tắt máy
• Điều chỉnh sáng tối.
V. Thông số kỹ thuật :
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
1
|
Bộ nhớ
|
1GB
|
2
|
Màn hình
|
Trắng đen, blacklight 3,9inches
|
3
|
MP3
|
Có
|
4
|
USB
|
Có
|
5
|
Tai nghe
|
Stereo
|
6
|
Âm thanh
|
Giọng người thật
|
7
|
Hỗ trợ thẻ nhớ
|
T-Flash (2GB)
|
8
|
Ngôn ngữ hiển thị
|
Anh/Việt
|
9
|
Cài đặt âm lượng
|
Có
|
10
|
Cài đặt sáng tối
|
Có
|
11
|
Pin
|
2 x AAA
|