Số lượng 5.700.000 từ
Từ điển: 9 Bộ từ điển chính:
Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
Anh - Anh (Phát âm Anh)
Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông - Việt, minh họa nét chữ)
Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông - Việt)
Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh)
Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh, minh họa nét chữ)
Việt - Việt (Phát âm Việt
Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông , minh họa nét chữ)
Từ điển hoạt họa (Phát âm Anh - Việt)
Từ điển hình ảnh (Phát âm Anh - Việt)
- Kết cấu : Thể thao, Con người, Thiết bị , Vận tải, Vũ khí, Dụng cụ điện, Sinh vật, Khoa học, Địa lý, Đại dương, Trang phục, Ẩm thực, Âm nhạc, Những cái khác
- Cảnh tượng : Sinh vật, Nội thất, Thiết bị & Dụng cụ, Quần áo, Ẩm thực, Cửa hàng, Nghề nghiệp, PT công cộng và chính phủ, Thương mại, Thể thao, Du lịch, Nghề nghiệp, Ký hiệu, Những cái khác.
- Từ điển 10 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Nhật, Hàn, Hoa, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức. (Phát âm 10 ngôn ngữ)
- 10 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử , Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý. (Phát âm Anh - Việt)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người , Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Cơ quan đoàn thể, Tài chính, Luật, Quân đội (Phát âm Anh - Việt)
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại và phát âm 13 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Quảng Đông, Tây Ban Nha, Nhật, Ý, Hà Lan, Đức, Thái, Malaysia, Hàn.
- Nội dung đàm thoại : Căn bản , Xuất nhập cảnh, Khách sạn, Nhà hàng, Mua sắm, Thông tin, Vận chuyển, Sức khỏe, Gọi cảnh sát.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Nhóm động từ tiếng Anh. (Phát âm Anh)
- Thành ngữ Việt Nam. (Phát âm Việt)
- Thành ngữ Trung Hoa. (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông)
- Giải nghĩa từ vựng. (Phát âm Anh)
- Thú vị trong cuộc sống. (Phát âm Anh)
- Ngữ pháp chiều sâu.
- Nghe và học.
- Công thức Toán : Lượng giác, tính toán, Mặt phẳng & Không gian, Phối hợp, Đại số.
- Bài thi nhập tịch Mỹ: Cá nhân, Lịch sử Hoa Kỳ, Hành pháp, Chính quyền Hoa Kỳ, Điều kiện cần có, Trung thành với Hoa Kỳ.(Có hình ảnh)
- Lớp học TOEFL, IELTS.
3. Giải trí:
- Nghe nhạc MP3.
- Phòng đọc sách.
- Album ảnh.
- Mã quốc gia.
- Điện áp & Tần số.
- Kích thước tương đương.
- Tên tiếng Anh.
- Hướng dẫn du lịch.
- Trò chơi.
4. Sổ tay:
- Thông tin cá nhân.
- Sổ điện thoại.
- Sổ ghi nhớ.
- Kế hoạch.
- Giờ thế giới và địa phương.
- Lịch âm dương.
- Đồng hồ tính giờ.
- Nhật trình.
- Tốc ký.
- Việc cần làm.
- Thời khóa biểu.
- Đồng hồ giờ đếm ngược.
5. Công cụ:
- Quản lý tài chính.
- Máy tính đơn giản - Khoa học.
- Chuyển đổi đơn vị, tiền tệ, lãi suất.
- Cài đặt cá nhân.
- Kết nối máy tính.
- Màn ảnh đầu.
- Nhạc mở máy.
- Quản lý bộ nhớ.
- Điểu chỉnh phát âm.
- Cài đặt hệ thống.
Thông số kỹ thuật:
Màn hình
|
Màu
|
LCD size
|
3.5"
|
Cảm ứng
|
Không
|
MP3
|
Có
|
MP4
|
Không
|
WIFI
|
Không
|
Camera
|
Không
|
USB
|
Có
|
Ghi âm
|
Không
|
Tai nghe
|
Stereo
|
Mic
|
Có
|
Phát âm
|
Giọng người thật
|
Thẻ nhớ
|
SD/MMC
|
Nhận chữ viết tay
|
Không
|
Ngôn ngữ hiển thị
|
Anh/Việt/Hoa
|
Lặp lại
|
Có
|
Khởi động lại
|
Có
|
Cài đặt âm thanh
|
Có
|
Cài đặt sáng tối
|
Có
|
Nguồn điện
|
6.0V
|
Pin
|
Lithium 3.7V
|