1. Từ điển :
- 9 Bộ từ điển chính :
· Anh - Việt (Phát âm tiếng Anh & Việt)
· Việt - Anh (Phát âm tiếng Anh & Việt)
· Hoa - Việt
· Việt - Hoa
· Hoa - Anh
· Anh - Hoa
· Anh - Anh (Phát âm tiếng Anh)
· Việt - Việt (Phát âm tiếng Việt)
· Từ điển nhóm động từ. (Phát âm tiếng Anh)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội. (Phát âm tiếng Anh)
- 10 Bộ từ điển chuyên nghiệp : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại phát âm 10 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Quảng Đông, Tây Ban Nha, Nhật, Ý, Hà Lan, Đức.
- Nội dung đàm thoại : Căn bản, Xuất nhập cảnh, Khách sạn, Nhà hàng, Mua sắm, Thông tin, Vận chuyển, Sức khỏe, Gọi cảnh sát.
- Thành ngữ Việt Nam.
- Bài luyện thi nhập tịch Mỹ : Cá nhân, Lịch sử Hoa Kỳ, Hành pháp, Chính quyền Hoa Kỳ, Điều kiện cần có, Trung thành với Hoa Kỳ.
- Bài thi Nail (làm móng tay) mới nhất.
- Công thức Toán : Lượng giác, tính toán, Mặt phẳng & Không gian, Phối hợp, Đại số.
- Trắc nghiệm ôn tập.
3. Giải trí :
- Hướng dẫn du lịch.
- Trò chơi.
4. Tiện ích :
- Sổ tay : sổ điện thoại, sổ ghi nhớ, danh mục.
- Lịch âm dương.
- Lịch hành trình .
- Giờ địa phương & quốc tế.
5. Hệ thống:
- Máy tính đơn giản - Khoa học.
- Chuyển đổi đơn vị, tiền tệ, lãi suất.
- Tên tiếng Anh .
- Cỡ tương đương.
- Điện áp & Tần số : Châu Âu, Châu á, Châu Phi, Châu Mỹ, Châu Úc.
- Mã quốc gia : Châu Âu, Châu á, Châu Phi, Châu Mỹ, Châu Úc.
- Kiểm tra bộ nhớ.
- Lặp lại.
- Xóa dữ liệu.
- Thiết định.
Thông số kỹ thuật
Màn hình
|
3.2" trắng đen
|
Tai nghe
|
Mono
|
Âm thanh
|
Giọng người thật
|
Ngôn ngữ hiển thị
|
Anh/Việt/Hoa
|
Lặp lại
|
Có
|
Khởi động lại
|
Có
|
Cài đặt âm lượng
|
Có
|
Cài đặt sáng tối
|
Có
|
Pin
|
2 x AAA
|