Số lượng: 9.600.000 từ
1. Từ điển :
- 18 Bộ từ điển chính
Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
Từ đồng nghĩa - Thành ngữ - Ví dụ - Âm tiết
Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )
Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa - Từ đồng âm - Từ phái sinh - Số nhiều - Chia động từ - Ví dụ - Từ nhầm lẫn - Từ sắp xếp.
Anh - Anh (Phát âm Anh )
Anh - Nga (Phát âm Anh )
Nhật - Việt (Phát âm Nhật - Việt )
Việt - Nhật (Phát âm Việt )
Hàn - Việt (Phát âm Hàn - Việt )
Việt - Hàn (Phát âm Việt )
Việt - Việt (Phát âm Việt )
Việt - Việt (Tự nguyên) (Phát âm Việt )
Từ điển hình ảnh động (Phát âm Anh - Việt)
Từ điển hình cấu trúc (Phát âm Anh - Việt)
Từ điển nhóm động từ (Phát âm Anh)
- Từ điển 12 ngôn ngữ : Anh, Việt, Nhật, Hàn, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Đức, Hoa(Quảng Đông & Phổ Thông), Hà Lan, Malaysia. (Phát âm 12 ngôn ngữ )
- 11 Bộ từ điển chuyên nghiệp : Máy tính, Cơ Khí, Điện tử, Ngoại thương, Y dược, Du lịch, Luật, Xây dựng, Kinh tế, Vật lý, Thẩm mỹ. (Phát âm Anh - Việt)
- 21 Bộ từ điển thực dụng : Sinh vật, Trang phục, Nghệ thuật, Thương mại, Văn hóa, Giải trí, Tài chính, Thức ăn, Sức khỏe, Nhà cửa, Con người, Thiên nhiên, Công nghiệp, Tổ chức, Thực vật, Tôn giáo, Xã hội, Thể thao, Luật, Quân đội, Giao thông. (Phát âm Anh - Việt)
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại phát âm 13 ngôn ngữ : Anh, Việt, Phổ Thông, Quảng Đông, Nhật, Tây Ban Nha, Ý, Hà Lan, Đức, Pháp, Thái, Malaysia, Hàn.
- Đàm thoại tình huống phát âm 16 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Quảng Đông, Phổ thông, Ý, Hàn, Nhật, Thái, Malaysia, Tây Ban Nha, Đức, Hà Lan, Campuchia, Lào, Indonesia.
- Thành ngữ Việt - Anh. (Phát âm Việt - Anh )
- Thành ngữ Việt Nam. (Phát âm Việt )
- Thành ngữ Hoa. (Phát âm Phổ Thông & Quảng Đông)
- Bài thi TOEFL, TOEIC.
- Lớp học TOEIC, IELTS, GRE, GMAT, TOEFL. (Phát âm Anh - Việt)
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài luyện thi nhập tịch Mỹ mới nhất : Cá nhân, Lịch sử Hoa Kỳ, Hành pháp, Chính quyền Hoa Kỳ, Điều kiện cần có, Trung thành với Hoa Kỳ.
- Bài thi làm móng tay (Nail) mới nhất.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Giải mã từ vựng . (Phát âm Anh )
- Giải nghĩa ngữ pháp.
- Thú vị trong cuộc sống. (Phát âm A nh)
- Ngữ âm học. (Phát âm A nh)
- Nghe và học.
3. Giải trí :
- Nghe nhạc MP3, MP4.
- Ghi âm.
- Phòng đọc sách.
- Album ảnh.
- Bảng vẽ.
- Mã quốc gia.
- Điện áp & Tần số.
- Kích thước tương đương.
- Tên tiếng Anh.
- Hỗ trợ thẻ nhớ SD/MMC
- Hướng dẫn du lịch.
- Trò chơi.
4. Sổ tay:
- Thông tin cá nhân.
- Sổ điện thoại.
- Sổ ghi nhớ.
- Kế hoạch.
- Giờ thế giới và địa phương.
- Lịch âm dương.
- Đồng hồ tính giờ.
- Nhật trình.
- Tốc ký.
- Việc cần làm.
- Thời khóa biểu.
- Đồng hồ đếm ngược.
5. Công cụ :
- Quản lý tài chính.
- Máy tính đơn giản - Khoa học.
- Chuyển đổi đơn vị, tiền tệ, lãi suất.
- Cài đặt cá nhân.
- Kết nối máy tính.
- Màn ảnh đầu.
- Nhạc mở máy.
- Quản lý bộ nhớ.
- Điểu chỉnh phát âm.
- Cài đặt hệ thống.
6. Download :
- Sách giáo khoa tiếng Anh (Bản quyền nhà NXB Giáo dục & nâng cao)
- English for you .
Thông số kỹ thuật
Màn hình
|
65,536 màu
|
LCD
|
4.1"
|
Cảm ứng
|
Có
|
Album ảnh
|
Có
|
MP3
|
Có
|
MP4
|
Có
|
USB
|
Có
|
Ghi âm
|
Có
|
Tai nghe
|
Stereo
|
Mic
|
Có
|
Phát âm
|
Giọng người thật
|
Thẻ nhớ
|
SD/MMC
|
Nhận chữ viết tay
|
Có
|
Ngôn ngữ hiển thị
|
Anh/Việt/Hoa
|
Lặp lại
|
Có
|
Khởi động lại
|
Có
|
Cài đặt âm lượng
|
Có
|
Cài đặt sáng tối
|
Có
|
Nguồn điện
|
6.0V
|
Pin
|
Lithium Ion 3.7V
|