ỨNG DỤNG:
- Dùng hút bụi trong quá trình mài, đóng gói, đóng bao bột, đánh bóng bề mặt bằng giấy giáp.
- Khoan, cắt, trộn hỗn hợp, đánh bóng bằng cát, cắt gọt khuôn đúc.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
QUẠT HÚT: Áp dụng kỹ thuật hợp kim nhôm với độ chính xác cao, cân bằng điện tử tạo cánh quạt có độ cân bằng tuyệt đối, trọng lượng nhẹ, hoạt động êm, sức hút lớn.
BẢNG ĐIỀU KHIỂN: Hệ thống điều khiển trung tâm, hệ thống đo áp suất được thiết kế bố trí hợp lý, thuận tiện thao tác, quan sát.
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT:
- Thông báo tình trạng của bộ lọc bụi.
- Thông báo thời điểm giũ bụi hoặc thay thế bộ lọc bụi.
BỘ LỌC:
- Diện tích bề mặt lớn tăng hiệu suất lọc ngay cảkhi với loại bụi nhỏ, mịn.
- Có nhiều loại bộ lọc phù hợp cho từng loại bụi khác nhau.
- Dễ dàng thay thế, được chế tạo thành bộ.
PHƯƠNG THỨC GIŨ BỤI
- Tự động: Sửu dụng động cơ rung hiệu quả và tiện dụng. Có thể đặt thời gian hoặc sử dụng nút điều khiển để giũ bụi, không tác động đến các cơ cấu khác trong máy.
- Bằng tay: Rung cần giũ bụi làm roi bụi bám trên bề mặt bộ lọc thông qua cơ cấu giũ bụi cơ khí, tiết kiệm và hiệu quả.
NGĂN CHỨA BỤI: Ngăn chứa bụi dạng khay trượt giúp dễ dàng thu bụi hoặc thay thế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Thông số
|
MS 50
|
MS 100
|
MS 200
|
MS 300
|
MS 500
|
MS 750
|
MS 1000
|
MS 1500
|
Điện áp
|
220V 50Hz (220/380V 3p 50Hz Option)
|
220/380V 3p 50Hz
|
Quạt
|
Dung lượng (m3/phút)
|
0
|
6
|
10
|
0
|
7
|
13
|
0
|
20
|
35
|
0
|
35
|
55
|
0
|
55
|
65
|
0
|
70
|
120
|
0
|
90
|
130
|
0
|
130
|
180
|
Áp suất hút (mmAq)
|
175
|
165
|
65
|
180
|
160
|
75
|
210
|
180
|
110
|
210
|
190
|
120
|
250
|
230
|
150
|
270
|
230
|
150
|
280
|
230
|
160
|
280
|
240
|
160
|
Công suất motor (kW)
|
0.75
|
0.75
|
1.5
|
2.2
|
4
|
5.5
|
4 x 2
|
5.5 x 2
|
Túi lọc
|
Kích thước (RxD)
|
420x200
|
420x600
|
640x650
|
Số lượng túi
|
8
|
7
|
14
|
15
|
20
|
30
|
40
|
50
|
Diện tích (m2)
|
1.6
|
3.6
|
7.1
|
12.5
|
16.7
|
25
|
33
|
42.5
|
Chất liệu
|
Vải dệt Polyester
|
Giũ bụi
|
Bằng tay
|
Bằng tay / Motor rung
|
Kích thước
|
Rộng
|
450
|
520
|
620
|
750
|
750
|
1,200
|
1,500
|
1,800
|
Sâu
|
520
|
520
|
620
|
750
|
750
|
750
|
750
|
850
|
Cao
|
755
|
1,260
|
1,380
|
1,577
|
1,577
|
1,747
|
1,587
|
1,747
|
Cửa hút (Ф)
|
100
|
150
|
200
|
250
|
250
|
300
|
350
|
400
|
Cửa xả (Ф)
|
125
|
150
|
200
|
300
|
300
|
350
|
400
|
450
|
Motor rung (kW) (lựa chọn)
|
-
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2 x 2
|
0.2 x 2
|
0.2 x 2
|
Thùng chứa bụi (l)
|
9
|
16
|
23
|
65
|
65
|
100
|
130
|
130
|
Trọng lượng (kg)
|
50
|
100
|
135
|
180
|
190
|
320
|
380
|
450
|