ỨNG DỤNG:
Dùng hút bụi trong quá trình mài hoàn thiện trong đóng tàu, phun cát, vệ sinh bề mặt, hút mảnh vụn kim loại, vật liệu phế thải.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Dùng quạt hút vành khuyên tăng khả năng hút với áp suất cao.
- Hoạt động liên tục nhờ công nghệ tự làm mát.
- Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian nhỏ.
- Có hệ thống giảm âm giúp hoạt động êm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Thông số
|
MSR 229
|
MSR 329
|
MSR 429
|
MSR 529
|
MSR 629
|
MSR 700
|
Điện áp
|
220V 1p / 220/380V 3p 50Hz
|
220/380V 3p 50Hz
|
Quạt
|
Dung lượng (m3/phút)
|
1.3
|
0.9
|
0
|
2.6
|
1.7
|
0
|
3.5
|
1.9
|
0
|
5
|
3.5
|
0
|
5.3
|
3.7
|
0
|
5
|
3.7
|
0
|
Áp suất hút (mmAq)
|
0
|
500
|
1,100
|
0
|
650
|
1,300
|
0
|
1,000
|
1,800
|
0
|
1,000
|
2,010
|
0
|
1,000
|
2,400
|
0
|
1,000
|
2,400
|
Công suất motor (kW)
|
0.5
|
0.85
|
1.9
|
3
|
4.1
|
4.6
|
Túi lọc
|
Kích thước (RxD)
|
420x100
|
420x200
|
Số lượng túi
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
Diện tích (m2)
|
0.8
|
1.6
|
1.6
|
1.6
|
1.6
|
1.6
|
Chất liệu
|
Vải dệt Polyester
|
Giũ bụi
|
Bằng tay
|
Kích thước
|
Rộng
|
450
|
450
|
450
|
520
|
520
|
520
|
Sâu
|
539
|
520
|
520
|
520
|
520
|
520
|
Cao
|
560
|
775
|
815
|
855
|
855
|
855
|
Cửa hút (Ф)
|
38
|
38
|
45
|
65
|
65
|
65
|
Cửa xả (Ф)
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Thùng chứa bụi (l)
|
8
|
12
|
12
|
15
|
15
|
15
|
Trọng lượng (kg)
|
50
|
60
|
68
|
82
|
90
|
93
|